proven explanation
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proven explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời giải thích đã được chứng minh là đúng hoặc hợp lệ thông qua bằng chứng hoặc lập luận.
Definition (English Meaning)
An explanation that has been demonstrated to be true or valid through evidence or reasoning.
Ví dụ Thực tế với 'Proven explanation'
-
"The scientist presented a proven explanation for the mysterious anomaly."
"Nhà khoa học đã trình bày một lời giải thích đã được chứng minh cho sự bất thường bí ẩn."
-
"The teacher offered a proven explanation for the Pythagorean theorem."
"Giáo viên đưa ra một lời giải thích đã được chứng minh cho định lý Pytago."
-
"After years of research, they finally had a proven explanation for the disease."
"Sau nhiều năm nghiên cứu, cuối cùng họ đã có một lời giải thích đã được chứng minh cho căn bệnh này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proven explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prove
- Adjective: proven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proven explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, khoa học, hoặc pháp lý, nơi tính chính xác và độ tin cậy của thông tin là rất quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng lời giải thích không chỉ là một giả thuyết mà đã được xác thực. Khác với 'possible explanation' (lời giải thích có thể) hoặc 'potential explanation' (lời giải thích tiềm năng), 'proven explanation' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự chắc chắn và đã được chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà lời giải thích phục vụ: 'a proven explanation for the phenomenon'. ‘of’ dùng để chỉ bản chất hoặc nội dung của lời giải thích: 'a proven explanation of the theory'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proven explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.