unsubstantiated explanation
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsubstantiated explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chứng minh hoặc hỗ trợ bởi bằng chứng.
Definition (English Meaning)
Not supported or proven by evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Unsubstantiated explanation'
-
"The allegations against him were completely unsubstantiated."
"Những cáo buộc chống lại anh ta hoàn toàn không có cơ sở."
-
"The media reported unsubstantiated claims about the politician's personal life."
"Các phương tiện truyền thông đưa tin những tuyên bố không có căn cứ về đời tư của chính trị gia đó."
-
"Without any evidence, his explanation remained unsubstantiated."
"Nếu không có bất kỳ bằng chứng nào, lời giải thích của anh ta vẫn không có căn cứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsubstantiated explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsubstantiated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsubstantiated explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "unsubstantiated" thường được dùng để mô tả các tuyên bố, cáo buộc, hoặc thông tin mà không có cơ sở xác thực. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót về bằng chứng hoặc chứng cứ để chứng minh tính đúng đắn. Khác với "unproven" (chưa được chứng minh), "unsubstantiated" mang hàm ý mạnh mẽ hơn về sự nghi ngờ hoặc thiếu tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsubstantiated explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.