(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwelcome attention
B2

unwelcome attention

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự chú ý không mong muốn sự dòm ngó không mong muốn sự để ý không mong muốn sự quan tâm quá mức sự quấy rầy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwelcome attention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chú ý không mong muốn hoặc gây phiền toái.

Definition (English Meaning)

Attention that is unwanted or bothersome.

Ví dụ Thực tế với 'Unwelcome attention'

  • "She received unwelcome attention from the paparazzi after her movie became a hit."

    "Cô ấy nhận được sự chú ý không mong muốn từ giới săn ảnh sau khi bộ phim của cô ấy trở nên nổi tiếng."

  • "The politician tried to deflect the unwelcome attention from his personal life."

    "Chính trị gia đã cố gắng đánh lạc hướng sự chú ý không mong muốn khỏi đời tư của mình."

  • "Many celebrities struggle with unwelcome attention from the media."

    "Nhiều người nổi tiếng phải vật lộn với sự chú ý không mong muốn từ giới truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwelcome attention'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unwanted attention(sự chú ý không mong muốn)
intrusive attention(sự chú ý xâm phạm)
harassment(sự quấy rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

welcome attention(sự chú ý được mong đợi)
positive attention(sự chú ý tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

stalking(rình rập)
privacy invasion(xâm phạm quyền riêng tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unwelcome attention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà ai đó nhận được sự chú ý mà họ không muốn, có thể là do sự tò mò quá mức, sự quấy rối, hoặc sự xâm phạm quyền riêng tư. Nó mang sắc thái tiêu cực rõ rệt. So với 'attention' đơn thuần, 'unwelcome attention' nhấn mạnh sự không thoải mái và phiền toái mà sự chú ý đó mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'Unwelcome attention from someone/something' chỉ nguồn gốc của sự chú ý không mong muốn. Ví dụ: 'She received unwelcome attention from the press.' ('Unwelcome attention of someone/something' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ tính chất của sự chú ý, ví dụ: 'The unwelcome attention of gossip and speculation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwelcome attention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)