unwelcoming
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwelcoming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thân thiện, khó chịu hoặc không làm cho bạn cảm thấy thoải mái hoặc được chào đón.
Definition (English Meaning)
Not friendly, pleasant, or making you feel comfortable or welcome.
Ví dụ Thực tế với 'Unwelcoming'
-
"The atmosphere in the office was unwelcoming."
"Bầu không khí trong văn phòng không mấy dễ chịu."
-
"They found the town unwelcoming and decided to move on."
"Họ thấy thị trấn không thân thiện và quyết định chuyển đi."
-
"The landlord had an unwelcoming attitude."
"Người chủ nhà có thái độ không mấy chào đón."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwelcoming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unwelcoming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwelcoming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unwelcoming' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hiếu khách, sự lạnh nhạt hoặc một không gian không dễ chịu. Nó có thể mô tả một người, một địa điểm, hoặc một tình huống. Khác với 'hostile' (thù địch), 'unwelcoming' không nhất thiết mang tính tấn công, mà thiên về sự không thân thiện và không cởi mở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', 'unwelcoming' thường chỉ một người hoặc nhóm người mà ai đó cảm thấy không được chào đón. Ví dụ: 'The city seemed unwelcoming to strangers.' (Thành phố có vẻ không chào đón người lạ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwelcoming'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the atmosphere was unwelcoming made her decide not to stay long.
|
Việc bầu không khí không thân thiện khiến cô ấy quyết định không ở lại lâu. |
| Phủ định |
It isn't true that the hotel staff were unwelcoming to the guests.
|
Không đúng là nhân viên khách sạn không thân thiện với khách. |
| Nghi vấn |
Did you notice how unwelcoming the office felt when you first walked in?
|
Bạn có nhận thấy văn phòng có vẻ không thân thiện như thế nào khi bạn mới bước vào không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, the atmosphere was unwelcoming, so we left quickly.
|
Chà, bầu không khí thật không thân thiện, nên chúng tôi rời đi nhanh chóng. |
| Phủ định |
Unfortunately, the new manager wasn't unwelcoming at all; she was rather rude!
|
Thật không may, người quản lý mới không hề không thân thiện; cô ấy khá là thô lỗ! |
| Nghi vấn |
Hey, was the restaurant unwelcoming, or was it just me?
|
Này, nhà hàng có không thân thiện không, hay chỉ là do tôi? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone found the atmosphere there unwelcoming.
|
Mọi người đều thấy bầu không khí ở đó không thân thiện. |
| Phủ định |
None of them described the hotel as unwelcoming.
|
Không ai trong số họ mô tả khách sạn là không thân thiện. |
| Nghi vấn |
Did anyone consider it unwelcoming?
|
Có ai thấy nó không thân thiện không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new manager created an unwelcoming atmosphere in the office.
|
Người quản lý mới đã tạo ra một bầu không khí không thân thiện trong văn phòng. |
| Phủ định |
Why was the reception so unwelcoming?
|
Tại sao sự đón tiếp lại không thân thiện như vậy? |
| Nghi vấn |
Why did they make the guest feel so unwelcoming?
|
Tại sao họ lại khiến vị khách cảm thấy không được chào đón như vậy? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The residents have been unwelcoming to newcomers in the past.
|
Cư dân đã từng không chào đón những người mới đến trong quá khứ. |
| Phủ định |
The company has not been unwelcoming to feedback regarding the new policy.
|
Công ty đã không tỏ ra không hoan nghênh phản hồi về chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Has the atmosphere always been so unwelcoming here?
|
Bầu không khí ở đây có phải luôn luôn không thân thiện như vậy không? |