unwell
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không khỏe; ốm.
Definition (English Meaning)
Not in good health; ill.
Ví dụ Thực tế với 'Unwell'
-
"She felt unwell and decided to stay home from work."
"Cô ấy cảm thấy không khỏe và quyết định nghỉ làm ở nhà."
-
"The child was unwell and had a fever."
"Đứa trẻ không khỏe và bị sốt."
-
"If you're feeling unwell, you should see a doctor."
"Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên đi khám bác sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unwell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unwell' thường được sử dụng để mô tả một tình trạng sức khỏe không tốt một cách nhẹ nhàng hơn so với 'sick' hoặc 'ill'. Nó có thể ám chỉ sự mệt mỏi, khó chịu, hoặc có các triệu chứng nhẹ của bệnh tật. So với 'sick', 'unwell' có thể mang sắc thái ít nghiêm trọng hơn, trong khi 'ill' có thể ngụ ý một bệnh trạng cụ thể và đôi khi nghiêm trọng hơn. 'Unwell' cũng có thể được dùng để tránh nói trực tiếp về một bệnh cụ thể, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwell'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she feels unwell, she will stay home from school.
|
Nếu cô ấy cảm thấy không khỏe, cô ấy sẽ ở nhà không đi học. |
| Phủ định |
If you don't take care of yourself, you may feel unwell.
|
Nếu bạn không chăm sóc bản thân, bạn có thể cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
Will he go to the party if he feels unwell?
|
Liệu anh ấy có đi dự tiệc nếu anh ấy cảm thấy không khỏe không? |