(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ailing
B2

ailing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ốm yếu suy yếu không khỏe bệnh hoạn sa sút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ailing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ốm yếu, không khỏe; đang bị bệnh, suy yếu.

Definition (English Meaning)

In poor health; unwell; suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Ailing'

  • "The company is ailing financially."

    "Công ty đang gặp khó khăn về tài chính."

  • "The ailing economy needs urgent attention."

    "Nền kinh tế suy yếu cần được quan tâm khẩn cấp."

  • "My grandmother has been ailing for some time."

    "Bà tôi đã ốm yếu một thời gian rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ailing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unwell(không khỏe)
sickly(ốm yếu) poorly(yếu ớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy(khỏe mạnh)
well(khỏe)
thriving(phát triển mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ailing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe không tốt, nhưng không nhất thiết phải nghiêm trọng như 'sick' hay 'ill'. 'Ailing' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, hoặc có thể chỉ tình trạng suy yếu dần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ailing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)