ailing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ailing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ốm yếu, không khỏe; đang bị bệnh, suy yếu.
Definition (English Meaning)
In poor health; unwell; suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Ailing'
-
"The company is ailing financially."
"Công ty đang gặp khó khăn về tài chính."
-
"The ailing economy needs urgent attention."
"Nền kinh tế suy yếu cần được quan tâm khẩn cấp."
-
"My grandmother has been ailing for some time."
"Bà tôi đã ốm yếu một thời gian rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ailing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ailing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe không tốt, nhưng không nhất thiết phải nghiêm trọng như 'sick' hay 'ill'. 'Ailing' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, hoặc có thể chỉ tình trạng suy yếu dần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ailing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.