(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poorly
B2

poorly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tồi tệ kém không tốt ốm yếu không khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poorly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tồi tệ, không tốt; tệ hại.

Definition (English Meaning)

In a poor way or manner; not well; badly.

Ví dụ Thực tế với 'Poorly'

  • "The team performed poorly in the first half."

    "Đội đã thể hiện kém trong hiệp một."

  • "The business has been performing poorly recently."

    "Gần đây, công việc kinh doanh đang hoạt động kém."

  • "The plant is growing poorly because it lacks sunlight."

    "Cây đang phát triển kém vì thiếu ánh sáng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poorly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: poorly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

health(sức khỏe)
performance(hiệu suất)
quality(chất lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Poorly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Poorly’ thường được dùng để diễn tả chất lượng kém của một hành động, sự việc hoặc tình trạng sức khỏe. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót, không đạt yêu cầu hoặc không hiệu quả. So sánh với 'badly', 'poorly' đôi khi mang sắc thái trang trọng hơn, đặc biệt khi nói về sức khỏe. Ví dụ: 'He performed poorly' (Anh ấy thể hiện kém) khác với 'He felt poorly' (Anh ấy cảm thấy không khỏe).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poorly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he prepared poorly, he managed to pass the exam.
Mặc dù anh ấy chuẩn bị không tốt, anh ấy vẫn xoay sở để vượt qua kỳ thi.
Phủ định
He didn't perform well because he was feeling poorly.
Anh ấy đã không thể hiện tốt vì anh ấy cảm thấy không khỏe.
Nghi vấn
If she sings poorly, will the audience still applaud?
Nếu cô ấy hát không hay, khán giả có vỗ tay không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he performed so poorly was a surprise to everyone.
Việc anh ấy thể hiện kém như vậy là một bất ngờ đối với tất cả mọi người.
Phủ định
Whether she sings poorly or not doesn't affect my decision.
Việc cô ấy hát dở hay không không ảnh hưởng đến quyết định của tôi.
Nghi vấn
Why the system functions so poorly is a question we need to answer.
Tại sao hệ thống hoạt động kém như vậy là một câu hỏi chúng ta cần trả lời.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He performed poorly: he forgot his lines and stumbled on stage.
Anh ấy biểu diễn tệ: anh ấy quên lời thoại và vấp ngã trên sân khấu.
Phủ định
She didn't prepare poorly: she studied hard and practiced diligently.
Cô ấy đã không chuẩn bị một cách tồi tệ: cô ấy học hành chăm chỉ và luyện tập siêng năng.
Nghi vấn
Did they manage the project poorly: or were there other factors at play?
Họ có quản lý dự án kém không: hay còn có những yếu tố khác tác động?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team performed poorly in the first half.
Đội đã thi đấu kém trong hiệp một.
Phủ định
She did not perform poorly on the exam; in fact, she aced it.
Cô ấy không làm bài thi kém; thực tế, cô ấy đã đạt điểm cao.
Nghi vấn
Did the students behave poorly during the field trip?
Các học sinh có cư xử không tốt trong chuyến đi thực tế không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I practiced more, I wouldn't perform so poorly on stage.
Nếu tôi luyện tập nhiều hơn, tôi sẽ không biểu diễn tệ như vậy trên sân khấu.
Phủ định
If the company hadn't managed its resources poorly, it wouldn't be facing bankruptcy now.
Nếu công ty không quản lý nguồn lực kém, thì giờ đã không phải đối mặt với nguy cơ phá sản.
Nghi vấn
Would he be treated so poorly if he were the manager's son?
Liệu anh ấy có bị đối xử tệ như vậy nếu anh ấy là con trai của người quản lý không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sing it poorly.
Hát nó một cách tệ hại đi.
Phủ định
Don't treat her poorly.
Đừng đối xử tệ bạc với cô ấy.
Nghi vấn
Do perform poorly?
Thực sự biểu diễn tệ hại sao?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He performed poorly on the test, didn't he?
Anh ấy làm bài kiểm tra kém, đúng không?
Phủ định
She didn't sing poorly at the concert, did she?
Cô ấy hát không tệ ở buổi hòa nhạc, phải không?
Nghi vấn
They treated him poorly, didn't they?
Họ đối xử tệ với anh ấy, đúng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He performed poorly in the exam.
Anh ấy đã thể hiện kém trong kỳ thi.
Phủ định
She didn't manage the project poorly.
Cô ấy đã không quản lý dự án một cách tồi tệ.
Nghi vấn
How poorly did the team play yesterday?
Đội đã chơi tệ như thế nào vào ngày hôm qua?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to perform poorly on stage due to her nervousness.
Cô ấy từng biểu diễn tệ trên sân khấu vì sự lo lắng của mình.
Phủ định
He didn't use to play the violin so poorly; he was quite skilled.
Anh ấy đã không từng chơi violin tệ đến vậy; anh ấy khá là điêu luyện.
Nghi vấn
Did he use to treat her so poorly before they broke up?
Có phải anh ấy đã từng đối xử với cô ấy tệ như vậy trước khi họ chia tay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)