tensing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tensing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong ngữ âm học, quá trình tăng cường độ nỗ lực cơ bắp tham gia vào việc cấu âm một âm thanh lời nói.
Definition (English Meaning)
In phonetics, the process of increasing the degree of muscular effort involved in the articulation of a speech sound.
Ví dụ Thực tế với 'Tensing'
-
"The tensing of the vocal cords is crucial for producing clear vowel sounds."
"Sự căng của dây thanh âm là rất quan trọng để tạo ra âm nguyên âm rõ ràng."
-
"The speaker demonstrated the tensing of the tongue when pronouncing the vowel /iː/."
"Người nói đã trình bày sự căng của lưỡi khi phát âm nguyên âm /iː/."
-
"Tensing of the verb 'eat' produces forms such as 'ate' and 'eaten'."
"Việc hình thành thì của động từ 'eat' tạo ra các dạng như 'ate' và 'eaten'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tensing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tensing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tensing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tensing thường liên quan đến sự khác biệt giữa các nguyên âm căng và nguyên âm chùng. Nguyên âm căng (ví dụ: /iː/, /uː/) được phát âm với sự căng cơ lớn hơn trong lưỡi và các cơ quan phát âm khác so với nguyên âm chùng (ví dụ: /ɪ/, /ʊ/). Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh và cách các nguyên âm được nhận biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tensing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.