(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tensing
C1

tensing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự căng (trong ngữ âm) sự hình thành thì (trong ngôn ngữ học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tensing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong ngữ âm học, quá trình tăng cường độ nỗ lực cơ bắp tham gia vào việc cấu âm một âm thanh lời nói.

Definition (English Meaning)

In phonetics, the process of increasing the degree of muscular effort involved in the articulation of a speech sound.

Ví dụ Thực tế với 'Tensing'

  • "The tensing of the vocal cords is crucial for producing clear vowel sounds."

    "Sự căng của dây thanh âm là rất quan trọng để tạo ra âm nguyên âm rõ ràng."

  • "The speaker demonstrated the tensing of the tongue when pronouncing the vowel /iː/."

    "Người nói đã trình bày sự căng của lưỡi khi phát âm nguyên âm /iː/."

  • "Tensing of the verb 'eat' produces forms such as 'ate' and 'eaten'."

    "Việc hình thành thì của động từ 'eat' tạo ra các dạng như 'ate' và 'eaten'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tensing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tensing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

laxing(sự chùng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Tensing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tensing thường liên quan đến sự khác biệt giữa các nguyên âm căng và nguyên âm chùng. Nguyên âm căng (ví dụ: /iː/, /uː/) được phát âm với sự căng cơ lớn hơn trong lưỡi và các cơ quan phát âm khác so với nguyên âm chùng (ví dụ: /ɪ/, /ʊ/). Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh và cách các nguyên âm được nhận biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tensing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)