stressing
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stressing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhấn mạnh hoặc đặc biệt coi trọng điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Emphasizing or giving particular importance to something.
Ví dụ Thực tế với 'Stressing'
-
"She was stressing the importance of regular exercise."
"Cô ấy đang nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên."
-
"The teacher was stressing the need for punctuality."
"Giáo viên đang nhấn mạnh sự cần thiết của việc đúng giờ."
-
"The deadlines are really stressing me out."
"Các thời hạn đang thực sự làm tôi căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stressing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stress (V-ing form)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stressing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Stressing’ thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra của việc nhấn mạnh hoặc tạo áp lực. Cần phân biệt với ‘emphasizing’, cũng có nghĩa là nhấn mạnh, nhưng 'stressing' thường mang ý nghĩa áp lực hoặc căng thẳng hơn, trong khi 'emphasizing' chỉ đơn giản là làm nổi bật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stressing on/upon' dùng để chỉ việc tập trung sự chú ý hoặc tầm quan trọng vào một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: He was stressing on the importance of teamwork.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stressing'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He's stressing about the exam, isn't he?
|
Anh ấy đang căng thẳng về kỳ thi, phải không? |
| Phủ định |
She isn't stressing too much about the presentation, is she?
|
Cô ấy không quá căng thẳng về bài thuyết trình, phải không? |
| Nghi vấn |
They're stressing the importance of teamwork, aren't they?
|
Họ đang nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm, phải không? |