(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stressing
B2

stressing

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

nhấn mạnh gây căng thẳng tạo áp lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhấn mạnh hoặc đặc biệt coi trọng điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Emphasizing or giving particular importance to something.

Ví dụ Thực tế với 'Stressing'

  • "She was stressing the importance of regular exercise."

    "Cô ấy đang nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên."

  • "The teacher was stressing the need for punctuality."

    "Giáo viên đang nhấn mạnh sự cần thiết của việc đúng giờ."

  • "The deadlines are really stressing me out."

    "Các thời hạn đang thực sự làm tôi căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stressing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stress (V-ing form)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Stressing’ thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra của việc nhấn mạnh hoặc tạo áp lực. Cần phân biệt với ‘emphasizing’, cũng có nghĩa là nhấn mạnh, nhưng 'stressing' thường mang ý nghĩa áp lực hoặc căng thẳng hơn, trong khi 'emphasizing' chỉ đơn giản là làm nổi bật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Stressing on/upon' dùng để chỉ việc tập trung sự chú ý hoặc tầm quan trọng vào một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: He was stressing on the importance of teamwork.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stressing'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He's stressing about the exam, isn't he?
Anh ấy đang căng thẳng về kỳ thi, phải không?
Phủ định
She isn't stressing too much about the presentation, is she?
Cô ấy không quá căng thẳng về bài thuyết trình, phải không?
Nghi vấn
They're stressing the importance of teamwork, aren't they?
Họ đang nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)