releasing tension
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Releasing tension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động giải tỏa hoặc loại bỏ áp lực, căng thẳng hoặc lo lắng.
Ví dụ Thực tế với 'Releasing tension'
-
"Yoga is a great way of releasing tension after a long day at work."
"Yoga là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài làm việc."
-
"Taking a hot bath is a good way of releasing tension."
"Tắm nước nóng là một cách tốt để giải tỏa căng thẳng."
-
"Deep breathing exercises are effective for releasing tension in the body."
"Các bài tập thở sâu rất hiệu quả để giải tỏa căng thẳng trong cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Releasing tension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: release
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Releasing tension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'releasing tension' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc phương pháp giúp giảm bớt sự căng thẳng về mặt thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Nó nhấn mạnh quá trình chủ động giải tỏa sự căng thẳng tích tụ. Khác với 'reducing tension' (giảm căng thẳng), 'releasing tension' thường mang ý nghĩa giải tỏa hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn sự căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'releasing tension from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của sự căng thẳng đang được giải tỏa. Ví dụ: releasing tension from your shoulders (giải tỏa căng thẳng từ vai của bạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Releasing tension'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.