(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ winding-up
C1

winding-up

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thanh lý tài sản giải thể công ty phá sản (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winding-up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thanh lý tài sản của một công ty, trả nợ và phân phối bất kỳ tài sản còn lại nào cho các cổ đông hoặc thành viên.

Definition (English Meaning)

The process of liquidating a company's assets, paying off debts, and distributing any remaining assets to shareholders or members.

Ví dụ Thực tế với 'Winding-up'

  • "The winding-up of the company took several months to complete."

    "Việc thanh lý công ty mất vài tháng để hoàn thành."

  • "The court ordered the winding-up of the fraudulent business."

    "Tòa án đã ra lệnh thanh lý doanh nghiệp gian lận đó."

  • "The company is in the process of winding-up its operations."

    "Công ty đang trong quá trình thanh lý các hoạt động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Winding-up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: winding-up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế - Luật

Ghi chú Cách dùng 'Winding-up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tài chính liên quan đến việc giải thể một công ty. 'Winding-up' nhấn mạnh đến quá trình chấm dứt hoạt động kinh doanh một cách chính thức và có trật tự. Cần phân biệt với 'bankruptcy' (phá sản), vì winding-up có thể xảy ra ngay cả khi công ty có khả năng thanh toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với giới từ 'of' để chỉ đối tượng bị thanh lý. Ví dụ: 'winding-up of the company'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Winding-up'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had completed the winding-up process efficiently, they would have avoided significant legal complications.
Nếu công ty đã hoàn thành quy trình thanh lý một cách hiệu quả, họ đã có thể tránh được những phức tạp pháp lý đáng kể.
Phủ định
If the shareholders had not initiated the winding-up procedure, the company might not have dissolved completely.
Nếu các cổ đông không khởi xướng thủ tục thanh lý, công ty có lẽ đã không giải thể hoàn toàn.
Nghi vấn
Would the creditors have been satisfied if the winding-up had been managed more professionally?
Liệu các chủ nợ có hài lòng nếu việc thanh lý được quản lý chuyên nghiệp hơn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the company will have completed the winding-up process.
Vào cuối năm, công ty sẽ hoàn thành quy trình thanh lý.
Phủ định
They won't have finished the winding-up of the old factory by next month.
Họ sẽ không hoàn thành việc thanh lý nhà máy cũ vào tháng tới.
Nghi vấn
Will the court have ordered the winding-up of the corporation by then?
Đến lúc đó tòa án sẽ ra lệnh giải thể tập đoàn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)