(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stated
B2

stated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã nêu được tuyên bố được chỉ định đã trình bày đã phát biểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được diễn đạt hoặc tuyên bố rõ ràng; được chỉ định.

Definition (English Meaning)

Clearly expressed or declared; specified.

Ví dụ Thực tế với 'Stated'

  • "The stated aim of the project is to improve living standards."

    "Mục tiêu đã được nêu ra của dự án là cải thiện mức sống."

  • "The stated reason for his resignation was ill health."

    "Lý do được nêu ra cho sự từ chức của anh ấy là sức khỏe yếu."

  • "As stated above, the deadline is Friday."

    "Như đã nêu ở trên, thời hạn là thứ Sáu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: state
  • Adjective: stated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Stated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'stated' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được thể hiện một cách rõ ràng và chính thức, không còn nghi ngờ gì. Nó thường nhấn mạnh tính chất được xác định cụ thể và rõ ràng của một thông tin, yêu cầu hoặc điều kiện nào đó. Khác với 'implied' (ngụ ý) hoặc 'assumed' (giả định), 'stated' chỉ những gì đã được nói ra hoặc viết ra một cách trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng với 'in', nó thường chỉ ra nơi mà điều gì đó đã được nêu ra. Ví dụ: 'stated in the contract' (được nêu trong hợp đồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stated'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the reason was stated clearly in the document.
Cô ấy nói rằng lý do đã được nêu rõ trong tài liệu.
Phủ định
He told me that he did not state his opinion on the matter.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nêu ý kiến của mình về vấn đề đó.
Nghi vấn
She asked if I had stated my concerns to the manager.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã trình bày những lo ngại của mình với người quản lý chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)