stated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được diễn đạt hoặc tuyên bố rõ ràng; được chỉ định.
Ví dụ Thực tế với 'Stated'
-
"The stated aim of the project is to improve living standards."
"Mục tiêu đã được nêu ra của dự án là cải thiện mức sống."
-
"The stated reason for his resignation was ill health."
"Lý do được nêu ra cho sự từ chức của anh ấy là sức khỏe yếu."
-
"As stated above, the deadline is Friday."
"Như đã nêu ở trên, thời hạn là thứ Sáu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: state
- Adjective: stated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'stated' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được thể hiện một cách rõ ràng và chính thức, không còn nghi ngờ gì. Nó thường nhấn mạnh tính chất được xác định cụ thể và rõ ràng của một thông tin, yêu cầu hoặc điều kiện nào đó. Khác với 'implied' (ngụ ý) hoặc 'assumed' (giả định), 'stated' chỉ những gì đã được nói ra hoặc viết ra một cách trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'in', nó thường chỉ ra nơi mà điều gì đó đã được nêu ra. Ví dụ: 'stated in the contract' (được nêu trong hợp đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stated'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the reason was stated clearly in the document.
|
Cô ấy nói rằng lý do đã được nêu rõ trong tài liệu. |
| Phủ định |
He told me that he did not state his opinion on the matter.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nêu ý kiến của mình về vấn đề đó. |
| Nghi vấn |
She asked if I had stated my concerns to the manager.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã trình bày những lo ngại của mình với người quản lý chưa. |