upkeep
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upkeep'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình duy trì một cái gì đó trong tình trạng tốt; chi phí để duy trì cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The process of keeping something in good condition.
Ví dụ Thực tế với 'Upkeep'
-
"The upkeep of the building is very expensive."
"Việc bảo trì tòa nhà rất tốn kém."
-
"Regular upkeep is essential for the longevity of the car."
"Việc bảo trì thường xuyên là điều cần thiết cho tuổi thọ của chiếc xe."
-
"The garden requires a lot of upkeep."
"Khu vườn đòi hỏi rất nhiều công sức duy trì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upkeep'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upkeep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upkeep'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Upkeep thường liên quan đến việc bảo trì, sửa chữa và giữ gìn để đảm bảo một vật gì đó, một tài sản hoặc một hệ thống tiếp tục hoạt động tốt và có tuổi thọ cao. Nó bao gồm cả công việc bảo trì thường xuyên (ví dụ: vệ sinh, bôi trơn) và sửa chữa các hư hỏng. So với 'maintenance', 'upkeep' nhấn mạnh hơn vào việc duy trì trạng thái tốt và ngăn ngừa sự xuống cấp. Trong nhiều trường hợp, 'upkeep' cũng bao hàm chi phí liên quan đến việc bảo trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Upkeep of:** Dùng để chỉ việc duy trì cái gì. Ví dụ: 'the upkeep of the house'. * **Upkeep on:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ các hoạt động duy trì tác động lên cái gì đó. Ví dụ: 'upkeep on the machinery'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upkeep'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the upkeep of this historic building is impressive!
|
Ồ, việc bảo trì tòa nhà lịch sử này thật ấn tượng! |
| Phủ định |
Alas, the upkeep of the garden isn't what it used to be.
|
Than ôi, việc bảo trì khu vườn không còn như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Hey, is the upkeep of the equipment included in the contract?
|
Này, việc bảo trì thiết bị có được bao gồm trong hợp đồng không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The upkeep of the garden is quite expensive.
|
Việc bảo trì khu vườn khá tốn kém. |
| Phủ định |
The building's upkeep is not being properly managed.
|
Việc bảo trì tòa nhà không được quản lý đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is the upkeep of the equipment included in the contract?
|
Việc bảo trì thiết bị có được bao gồm trong hợp đồng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house required significant upkeep last year.
|
Ngôi nhà cũ đòi hỏi việc bảo trì đáng kể vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't budget for the upkeep of the garden last month.
|
Họ đã không lên ngân sách cho việc bảo trì khu vườn vào tháng trước. |
| Nghi vấn |
Did the upkeep of the car cost you a lot of money?
|
Việc bảo trì xe hơi có tốn của bạn nhiều tiền không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The upkeep of this old building is costly.
|
Việc bảo trì tòa nhà cũ này rất tốn kém. |
| Phủ định |
He does not contribute to the upkeep of the garden.
|
Anh ấy không đóng góp vào việc duy trì khu vườn. |
| Nghi vấn |
Does the rent include the upkeep of the apartment?
|
Tiền thuê nhà có bao gồm việc bảo trì căn hộ không? |