(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ servicing
B2

servicing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo trì bảo dưỡng sửa chữa dịch vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Servicing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bảo trì hoặc sửa chữa thiết bị, phương tiện hoặc cơ sở vật chất; việc cung cấp một dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The act of maintaining or repairing equipment, vehicles, or facilities; the provision of a service.

Ví dụ Thực tế với 'Servicing'

  • "The regular servicing of the machine ensures its longevity."

    "Việc bảo trì máy móc thường xuyên đảm bảo tuổi thọ của nó."

  • "Regular servicing can extend the life of your appliance."

    "Bảo trì thường xuyên có thể kéo dài tuổi thọ của thiết bị của bạn."

  • "The bank provides loan servicing for its customers."

    "Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay cho khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Servicing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: servicing
  • Verb: service
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

maintenance(bảo trì)
repair(sửa chữa)
upkeep(bảo dưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

customer service(dịch vụ khách hàng)
loan servicing(dịch vụ cho vay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Servicing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'servicing' thường đề cập đến quá trình bảo trì định kỳ hoặc sửa chữa để đảm bảo hoạt động tốt của một cái gì đó. Nó cũng có thể chỉ việc cung cấp một dịch vụ, ví dụ như dịch vụ khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Servicing of' thường được sử dụng để chỉ hành động bảo trì hoặc sửa chữa một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the servicing of the car'. 'Servicing on' ít phổ biến hơn và có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể tùy thuộc vào câu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Servicing'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the technicians service the equipment, we can resume production.
Sau khi các kỹ thuật viên bảo trì thiết bị, chúng ta có thể tiếp tục sản xuất.
Phủ định
Unless the car receives regular servicing, it will not perform efficiently.
Trừ khi xe được bảo dưỡng thường xuyên, nó sẽ không hoạt động hiệu quả.
Nghi vấn
Will the warranty be voided if we skip the annual servicing, even though it's expensive?
Liệu bảo hành có bị vô hiệu nếu chúng ta bỏ qua việc bảo dưỡng hàng năm, mặc dù nó đắt tiền?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Someone is responsible for servicing the equipment regularly.
Ai đó chịu trách nhiệm bảo dưỡng thiết bị thường xuyên.
Phủ định
Nobody wanted to service the old machine.
Không ai muốn bảo dưỡng cái máy cũ.
Nghi vấn
Which company provides the best servicing for this type of vehicle?
Công ty nào cung cấp dịch vụ bảo dưỡng tốt nhất cho loại xe này?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Service your car regularly to avoid breakdowns.
Hãy bảo dưỡng xe của bạn thường xuyên để tránh hỏng hóc.
Phủ định
Don't service the machine without reading the manual first.
Đừng bảo trì máy khi chưa đọc hướng dẫn sử dụng.
Nghi vấn
Please service the air conditioner before the summer heat arrives.
Vui lòng bảo dưỡng máy điều hòa trước khi mùa hè nóng bức đến.
(Vị trí vocab_tab4_inline)