(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upper slopes
B2

upper slopes

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sườn dốc phía trên vùng cao của sườn núi phần trên của sườn dốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upper slopes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phần cao hơn của sườn núi hoặc đồi.

Definition (English Meaning)

The higher parts of a mountainside or hillside.

Ví dụ Thực tế với 'Upper slopes'

  • "The upper slopes of the mountain are covered in snow."

    "Các sườn dốc cao hơn của ngọn núi được bao phủ bởi tuyết."

  • "Skiers enjoy the fresh powder on the upper slopes."

    "Những người trượt tuyết thích thú với lớp bột tuyết mới trên các sườn dốc cao."

  • "The hike to the upper slopes was challenging but rewarding."

    "Chuyến đi bộ đường dài lên các sườn dốc cao là một thử thách nhưng rất xứng đáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upper slopes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slopes
  • Adjective: upper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Leo núi Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Upper slopes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả khu vực có độ cao lớn hơn trên một ngọn núi hoặc đồi. Thường liên quan đến các hoạt động như trượt tuyết, đi bộ đường dài hoặc leo núi. Nó gợi ý một địa hình dốc hơn và có thể khó khăn hơn so với phần dưới của sườn núi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

on: Dùng để chỉ vị trí trực tiếp trên sườn dốc cao. Ví dụ: 'The lodge is located on the upper slopes.' of: Dùng để chỉ một phần của sườn dốc cao. Ví dụ: 'The snow on the upper slopes is pristine.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upper slopes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)