upper reaches
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upper reaches'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần thượng lưu của một con sông hoặc suối, nằm xa biển.
Definition (English Meaning)
The parts of a river or stream that are far from the sea.
Ví dụ Thực tế với 'Upper reaches'
-
"The upper reaches of the river are known for their stunning scenery."
"Vùng thượng lưu của con sông nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp."
-
"The rare trout can be found in the upper reaches of the mountain stream."
"Loài cá hồi quý hiếm có thể được tìm thấy ở thượng nguồn của dòng suối trên núi."
-
"He rose to the upper reaches of the civil service."
"Anh ấy đã vươn lên các cấp bậc cao nhất của nền công vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upper reaches'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upper reaches
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upper reaches'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những vùng hẻo lánh, khó tiếp cận của một con sông. Nó cũng có thể ám chỉ những khu vực cao hơn về mặt địa lý dọc theo dòng sông. 'Reaches' ở đây chỉ một đoạn của sông, thường là một đoạn thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', ta thường nói về 'the upper reaches of the river/stream'. Ví dụ: 'The upper reaches of the Amazon are still largely unexplored.' (Vùng thượng lưu của sông Amazon phần lớn vẫn chưa được khám phá.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upper reaches'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.