(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upsetting
B2

upsetting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây buồn làm phiền lòng gây khó chịu đáng buồn đau lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upsetting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác lo lắng, buồn bã hoặc tức giận cho ai đó.

Definition (English Meaning)

Causing someone to feel worried, unhappy, or angry.

Ví dụ Thực tế với 'Upsetting'

  • "It's very upsetting to see animals suffer."

    "Thật rất đau lòng khi thấy động vật chịu đựng."

  • "The upsetting incident left her in tears."

    "Sự cố đáng buồn đó đã khiến cô ấy bật khóc."

  • "It was upsetting to hear about the accident."

    "Thật buồn khi nghe về vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upsetting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: upset
  • Adjective: upsetting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comforting(an ủi)
reassuring(trấn an)
pleasing(vui lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Upsetting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'upsetting' mô tả một cái gì đó có khả năng gây ra cảm xúc tiêu cực. Nó nhấn mạnh tác động gây khó chịu, bực bội hoặc đau buồn. Cần phân biệt với 'upset' (tính từ) chỉ trạng thái cảm xúc của người bị ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upsetting'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news, which was upsetting to many, caused widespread concern.
Tin tức, điều mà gây khó chịu cho nhiều người, đã gây ra sự lo ngại lan rộng.
Phủ định
The movie, which wasn't upsetting at all, received positive reviews.
Bộ phim, cái mà không hề gây khó chịu chút nào, đã nhận được những đánh giá tích cực.
Nghi vấn
Is there anything, which you find upsetting, that we can change?
Có điều gì, cái mà bạn thấy khó chịu, mà chúng ta có thể thay đổi không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't tell her the truth, she will be upset.
Nếu bạn không nói cho cô ấy sự thật, cô ấy sẽ buồn.
Phủ định
If you are late again, the teacher won't be upset, but she will give you a bad grade.
Nếu bạn lại đến muộn, giáo viên sẽ không buồn, nhưng cô ấy sẽ cho bạn điểm kém.
Nghi vấn
Will she be upset if I tell her the truth?
Cô ấy có buồn không nếu tôi nói cho cô ấy sự thật?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience was upset by the clown's inappropriate jokes.
Khán giả đã bị khó chịu bởi những trò đùa không phù hợp của chú hề.
Phủ định
The child was not upset by the loud noise.
Đứa trẻ không bị khó chịu bởi tiếng ồn lớn.
Nghi vấn
Was the team upset by the referee's decision?
Đội có bị khó chịu bởi quyết định của trọng tài không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news about the layoffs will upset many employees.
Tin tức về việc sa thải sẽ làm nhiều nhân viên buồn bã.
Phủ định
She is not going to upset her mother with bad grades.
Cô ấy sẽ không làm mẹ cô ấy buồn lòng với điểm kém đâu.
Nghi vấn
Will the decision to close the factory upset the local community?
Liệu quyết định đóng cửa nhà máy có làm cộng đồng địa phương buồn bã không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been upsetting her colleagues with her constant complaints before she finally apologized.
Cô ấy đã làm phiền đồng nghiệp của mình bằng những lời phàn nàn liên tục trước khi cô ấy cuối cùng xin lỗi.
Phủ định
He hadn't been upsetting anyone intentionally; he was just trying to be helpful.
Anh ấy đã không cố ý làm phiền ai cả; anh ấy chỉ cố gắng giúp đỡ.
Nghi vấn
Had the news been upsetting him so much that he couldn't focus on his work?
Tin tức đó đã làm anh ấy buồn đến mức anh ấy không thể tập trung vào công việc sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)