upsetting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upsetting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác lo lắng, buồn bã hoặc tức giận cho ai đó.
Definition (English Meaning)
Causing someone to feel worried, unhappy, or angry.
Ví dụ Thực tế với 'Upsetting'
-
"It's very upsetting to see animals suffer."
"Thật rất đau lòng khi thấy động vật chịu đựng."
-
"The upsetting incident left her in tears."
"Sự cố đáng buồn đó đã khiến cô ấy bật khóc."
-
"It was upsetting to hear about the accident."
"Thật buồn khi nghe về vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upsetting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: upset
- Adjective: upsetting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upsetting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'upsetting' mô tả một cái gì đó có khả năng gây ra cảm xúc tiêu cực. Nó nhấn mạnh tác động gây khó chịu, bực bội hoặc đau buồn. Cần phân biệt với 'upset' (tính từ) chỉ trạng thái cảm xúc của người bị ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upsetting'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news, which was upsetting to many, caused widespread concern.
|
Tin tức, điều mà gây khó chịu cho nhiều người, đã gây ra sự lo ngại lan rộng. |
| Phủ định |
The movie, which wasn't upsetting at all, received positive reviews.
|
Bộ phim, cái mà không hề gây khó chịu chút nào, đã nhận được những đánh giá tích cực. |
| Nghi vấn |
Is there anything, which you find upsetting, that we can change?
|
Có điều gì, cái mà bạn thấy khó chịu, mà chúng ta có thể thay đổi không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't tell her the truth, she will be upset.
|
Nếu bạn không nói cho cô ấy sự thật, cô ấy sẽ buồn. |
| Phủ định |
If you are late again, the teacher won't be upset, but she will give you a bad grade.
|
Nếu bạn lại đến muộn, giáo viên sẽ không buồn, nhưng cô ấy sẽ cho bạn điểm kém. |
| Nghi vấn |
Will she be upset if I tell her the truth?
|
Cô ấy có buồn không nếu tôi nói cho cô ấy sự thật? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience was upset by the clown's inappropriate jokes.
|
Khán giả đã bị khó chịu bởi những trò đùa không phù hợp của chú hề. |
| Phủ định |
The child was not upset by the loud noise.
|
Đứa trẻ không bị khó chịu bởi tiếng ồn lớn. |
| Nghi vấn |
Was the team upset by the referee's decision?
|
Đội có bị khó chịu bởi quyết định của trọng tài không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news about the layoffs will upset many employees.
|
Tin tức về việc sa thải sẽ làm nhiều nhân viên buồn bã. |
| Phủ định |
She is not going to upset her mother with bad grades.
|
Cô ấy sẽ không làm mẹ cô ấy buồn lòng với điểm kém đâu. |
| Nghi vấn |
Will the decision to close the factory upset the local community?
|
Liệu quyết định đóng cửa nhà máy có làm cộng đồng địa phương buồn bã không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been upsetting her colleagues with her constant complaints before she finally apologized.
|
Cô ấy đã làm phiền đồng nghiệp của mình bằng những lời phàn nàn liên tục trước khi cô ấy cuối cùng xin lỗi. |
| Phủ định |
He hadn't been upsetting anyone intentionally; he was just trying to be helpful.
|
Anh ấy đã không cố ý làm phiền ai cả; anh ấy chỉ cố gắng giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Had the news been upsetting him so much that he couldn't focus on his work?
|
Tin tức đó đã làm anh ấy buồn đến mức anh ấy không thể tập trung vào công việc sao? |