troubling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troubling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây lo lắng hoặc bồn chồn; làm phiền.
Definition (English Meaning)
Causing worry or anxiety; disturbing.
Ví dụ Thực tế với 'Troubling'
-
"The news about the economy is quite troubling."
"Tin tức về nền kinh tế khá đáng lo ngại."
-
"There's something very troubling about his behavior."
"Có điều gì đó rất đáng lo ngại về hành vi của anh ta."
-
"The troubling trend of declining test scores needs to be addressed."
"Xu hướng đáng lo ngại về điểm kiểm tra giảm cần được giải quyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Troubling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: trouble
- Adjective: troubling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Troubling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'troubling' thường được sử dụng để mô tả một tình huống, thông tin hoặc tin tức gây ra cảm giác bất an hoặc lo lắng. Nó nhấn mạnh khía cạnh gây khó chịu về mặt tinh thần hơn là gây ra vấn đề vật lý. So sánh với 'disturbing', 'troubling' có thể ám chỉ một mức độ lo ngại sâu sắc hơn, trong khi 'worrying' tập trung nhiều hơn vào cảm giác lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Troubling about' đề cập đến việc gây ra lo lắng về một cái gì đó cụ thể. 'Troubling for' thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó gây ra khó khăn hoặc bất lợi cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Troubling'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This situation is troubling to me.
|
Tình huống này gây khó chịu cho tôi. |
| Phủ định |
Nothing about this issue is troubling to her.
|
Không có gì về vấn đề này gây khó chịu cho cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is that behavior troubling to them?
|
Hành vi đó có gây khó chịu cho họ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The victims are troubled by recurring nightmares.
|
Các nạn nhân bị ám ảnh bởi những cơn ác mộng tái diễn. |
| Phủ định |
The suspect wasn't troubled by his conscience.
|
Nghi phạm không bị lương tâm cắn rứt. |
| Nghi vấn |
Will the students be troubled by the difficult exam?
|
Liệu các sinh viên có bị làm khó bởi kỳ thi khó khăn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will trouble us with more tasks next week.
|
Người quản lý sẽ gây rắc rối cho chúng ta với nhiều nhiệm vụ hơn vào tuần tới. |
| Phủ định |
I am not going to trouble myself about that issue anymore.
|
Tôi sẽ không tự làm mình bận tâm về vấn đề đó nữa. |
| Nghi vấn |
Will the constant delays trouble the investors?
|
Liệu sự chậm trễ liên tục có gây khó khăn cho các nhà đầu tư không? |