(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ troubling
B2

troubling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng lo ngại gây lo lắng làm bồn chồn khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troubling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây lo lắng hoặc bồn chồn; làm phiền.

Definition (English Meaning)

Causing worry or anxiety; disturbing.

Ví dụ Thực tế với 'Troubling'

  • "The news about the economy is quite troubling."

    "Tin tức về nền kinh tế khá đáng lo ngại."

  • "There's something very troubling about his behavior."

    "Có điều gì đó rất đáng lo ngại về hành vi của anh ta."

  • "The troubling trend of declining test scores needs to be addressed."

    "Xu hướng đáng lo ngại về điểm kiểm tra giảm cần được giải quyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Troubling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: trouble
  • Adjective: troubling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reassuring(trấn an)
comforting(dễ chịu)
calming(làm dịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Troubling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'troubling' thường được sử dụng để mô tả một tình huống, thông tin hoặc tin tức gây ra cảm giác bất an hoặc lo lắng. Nó nhấn mạnh khía cạnh gây khó chịu về mặt tinh thần hơn là gây ra vấn đề vật lý. So sánh với 'disturbing', 'troubling' có thể ám chỉ một mức độ lo ngại sâu sắc hơn, trong khi 'worrying' tập trung nhiều hơn vào cảm giác lo lắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

'Troubling about' đề cập đến việc gây ra lo lắng về một cái gì đó cụ thể. 'Troubling for' thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó gây ra khó khăn hoặc bất lợi cho ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Troubling'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This situation is troubling to me.
Tình huống này gây khó chịu cho tôi.
Phủ định
Nothing about this issue is troubling to her.
Không có gì về vấn đề này gây khó chịu cho cô ấy.
Nghi vấn
Is that behavior troubling to them?
Hành vi đó có gây khó chịu cho họ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The victims are troubled by recurring nightmares.
Các nạn nhân bị ám ảnh bởi những cơn ác mộng tái diễn.
Phủ định
The suspect wasn't troubled by his conscience.
Nghi phạm không bị lương tâm cắn rứt.
Nghi vấn
Will the students be troubled by the difficult exam?
Liệu các sinh viên có bị làm khó bởi kỳ thi khó khăn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager will trouble us with more tasks next week.
Người quản lý sẽ gây rắc rối cho chúng ta với nhiều nhiệm vụ hơn vào tuần tới.
Phủ định
I am not going to trouble myself about that issue anymore.
Tôi sẽ không tự làm mình bận tâm về vấn đề đó nữa.
Nghi vấn
Will the constant delays trouble the investors?
Liệu sự chậm trễ liên tục có gây khó khăn cho các nhà đầu tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)