(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upshot
C1

upshot

noun

Nghĩa tiếng Việt

kết quả hậu quả kết luận điểm mấu chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upshot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết quả cuối cùng; hậu quả; kết luận.

Definition (English Meaning)

The final result; the outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Upshot'

  • "The upshot of the discussions was that a compromise was reached."

    "Kết quả cuối cùng của các cuộc thảo luận là đã đạt được một thỏa hiệp."

  • "The upshot of all these changes is that patients will receive better care."

    "Kết quả của tất cả những thay đổi này là bệnh nhân sẽ nhận được sự chăm sóc tốt hơn."

  • "The upshot of the matter is that he was found guilty."

    "Kết luận của vấn đề là anh ta bị kết tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upshot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: upshot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

result(kết quả)
outcome(kết quả)
conclusion(kết luận)
consequence(hậu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Upshot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Upshot thường được dùng để chỉ kết quả cuối cùng của một quá trình, sự kiện, hoặc cuộc tranh luận, thường là một kết quả rõ ràng và quan trọng. Nó nhấn mạnh đến điểm mấu chốt, kết luận rút ra sau khi xem xét tất cả các yếu tố liên quan. So với 'result' hoặc 'outcome', 'upshot' mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống thảo luận nghiêm túc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Upshot thường đi với giới từ 'of' để chỉ ra kết quả của cái gì. Ví dụ: 'The upshot of the meeting was that...' (Kết quả của cuộc họp là...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upshot'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the upshot of the negotiations was a compromise surprised many observers.
Việc kết quả của các cuộc đàm phán là một thỏa hiệp đã làm nhiều nhà quan sát ngạc nhiên.
Phủ định
What the upshot of his actions was is not clear.
Kết quả từ những hành động của anh ấy là gì vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Is whether the upshot of the meeting will be positive still uncertain?
Liệu kết quả của cuộc họp sẽ tích cực vẫn còn chưa chắc chắn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The upshot of their discussion was a decision to postpone the project.
Kết quả của cuộc thảo luận của họ là quyết định hoãn dự án.
Phủ định
The upshot of the negotiations wasn't what we had hoped for.
Kết quả của các cuộc đàm phán không như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Was the upshot of the meeting a positive one?
Kết quả của cuộc họp có tích cực không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The upshot of the negotiations will be a better trade agreement for both countries.
Kết quả của các cuộc đàm phán sẽ là một thỏa thuận thương mại tốt hơn cho cả hai quốc gia.
Phủ định
The upshot of ignoring safety regulations won't be positive for the company's reputation.
Hậu quả của việc bỏ qua các quy định an toàn sẽ không tích cực cho danh tiếng của công ty.
Nghi vấn
Will the upshot of this experiment be a breakthrough in cancer research?
Liệu kết quả của thí nghiệm này sẽ là một bước đột phá trong nghiên cứu ung thư?
(Vị trí vocab_tab4_inline)