(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shot
B1

shot

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát bắn cú sút mũi tiêm liều (thuốc) cảnh quay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phát bắn; một nỗ lực bắn trúng mục tiêu; một bức ảnh; một mũi tiêm; một ly rượu mạnh nhỏ; một sự thử hoặc nỗ lực.

Definition (English Meaning)

An act of firing a weapon; an attempt to hit a target; a photograph; an injection; a small drink of alcohol; a try or attempt.

Ví dụ Thực tế với 'Shot'

  • "He took a shot at the target, but missed."

    "Anh ấy bắn một phát vào mục tiêu, nhưng trượt."

  • "She got a flu shot."

    "Cô ấy đã tiêm phòng cúm."

  • "He took a shot of espresso."

    "Anh ấy uống một tách espresso."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Y học Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Shot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "shot" có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể liên quan đến hành động bắn (súng, cung tên), nỗ lực đạt được điều gì đó, hình ảnh, y học hoặc đồ uống. Nên xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

"shot at" dùng để chỉ hành động bắn vào ai/cái gì. "shot of" thường dùng để chỉ một liều lượng (thuốc) hoặc một lượng nhỏ (rượu). Ví dụ: 'a shot at the target', 'a shot of whiskey'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)