(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ result
B1

result

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả hậu quả hệ quả thành quả kết luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Result'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó được gây ra hoặc tạo ra bởi một điều khác.

Definition (English Meaning)

A thing that is caused or produced by something else.

Ví dụ Thực tế với 'Result'

  • "The result of the experiment was unexpected."

    "Kết quả của cuộc thí nghiệm thật bất ngờ."

  • "The election results will be announced tomorrow."

    "Kết quả bầu cử sẽ được công bố vào ngày mai."

  • "She failed the exam as a result of not studying."

    "Cô ấy trượt kỳ thi do không học bài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Result'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Result'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'result' thường được dùng để chỉ kết quả cuối cùng của một quá trình, hành động hoặc sự kiện. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả, tức là có một nguyên nhân dẫn đến kết quả. 'Outcome' và 'consequence' cũng có thể được dùng để chỉ kết quả, nhưng 'outcome' thường mang tính trung lập hơn, trong khi 'consequence' thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in from

'result of' được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến kết quả đó (e.g., The accident was the result of careless driving). 'result in' được dùng để chỉ kết quả dẫn đến một điều gì đó (e.g., The meeting resulted in a decision to postpone the project). 'result from' dùng để chỉ kết quả bắt nguồn từ một nguyên nhân (e.g., His success resulted from hard work).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Result'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)