result
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó được gây ra hoặc tạo ra bởi một điều khác.
Ví dụ Thực tế với 'Result'
-
"The result of the experiment was unexpected."
"Kết quả của cuộc thí nghiệm thật bất ngờ."
-
"The election results will be announced tomorrow."
"Kết quả bầu cử sẽ được công bố vào ngày mai."
-
"She failed the exam as a result of not studying."
"Cô ấy trượt kỳ thi do không học bài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Result'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'result' thường được dùng để chỉ kết quả cuối cùng của một quá trình, hành động hoặc sự kiện. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả, tức là có một nguyên nhân dẫn đến kết quả. 'Outcome' và 'consequence' cũng có thể được dùng để chỉ kết quả, nhưng 'outcome' thường mang tính trung lập hơn, trong khi 'consequence' thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'result of' được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến kết quả đó (e.g., The accident was the result of careless driving). 'result in' được dùng để chỉ kết quả dẫn đến một điều gì đó (e.g., The meeting resulted in a decision to postpone the project). 'result from' dùng để chỉ kết quả bắt nguồn từ một nguyên nhân (e.g., His success resulted from hard work).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Result'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.