upstart
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upstart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người mới nổi lên nhanh chóng từ vị trí thấp kém lên một vị trí giàu có, quyền lực hoặc quan trọng.
Definition (English Meaning)
A person who has risen suddenly from a low position to one of wealth, power, or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Upstart'
-
"The established companies resented the upstart who was taking away their market share."
"Các công ty lâu đời phẫn uất kẻ mới nổi đang chiếm lấy thị phần của họ."
-
"The young upstart challenged the CEO's authority."
"Gã thanh niên mới nổi thách thức quyền lực của CEO."
-
"She was dismissed as an upstart by the older members of the club."
"Cô ấy bị các thành viên lớn tuổi trong câu lạc bộ coi thường như một kẻ mới nổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upstart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upstart
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upstart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'upstart' thường mang nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng người này thiếu kinh nghiệm, giáo dục hoặc địa vị xã hội cần thiết để xứng đáng với vị trí mới của họ. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự khinh thường hoặc ghen tị. So sánh với 'parvenu' (kẻ trưởng giả học làm sang), 'nouveau riche' (người mới giàu), 'arriviste' (người cơ hội). 'Upstart' nhấn mạnh sự 'mới nổi' và thường đi kèm với thái độ kiêu ngạo hoặc thiếu tôn trọng những người có địa vị lâu năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Upstart in' được dùng để chỉ ngành nghề hoặc lĩnh vực mà người đó mới nổi lên. Ví dụ: 'He's an upstart in the tech industry.' 'Upstart of' được dùng để chỉ gia đình hoặc tổ chức mà người đó thuộc về và đang nổi lên. Ví dụ: 'He's an upstart of a once-respected family.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upstart'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.