parvenu
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parvenu'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người xuất thân từ tầng lớp xã hội thấp, gần đây trở nên giàu có hoặc thành công nhưng không được chấp nhận bởi những người thuộc tầng lớp xã hội cao hơn; kẻ trọc phú.
Definition (English Meaning)
A person from a low social background who has recently become wealthy or successful but is not accepted by people belonging to a higher social class.
Ví dụ Thực tế với 'Parvenu'
-
"Despite his immense wealth, he remained a parvenu in the eyes of the old aristocracy."
"Mặc dù giàu có tột bậc, anh ta vẫn là một kẻ trọc phú trong mắt giới quý tộc lâu đời."
-
"The novel satirizes the parvenus who flaunt their wealth."
"Cuốn tiểu thuyết châm biếm những kẻ trọc phú khoe khoang sự giàu có của mình."
-
"He was often treated as a parvenu by the established members of the club."
"Anh ta thường bị coi là kẻ trọc phú bởi các thành viên lâu năm của câu lạc bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parvenu'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parvenu
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parvenu'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'parvenu' mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng để chỉ trích những người mới giàu có, khoe khoang sự giàu có của mình và không hòa nhập được vào giới thượng lưu. Nó nhấn mạnh sự thiếu tinh tế và không am hiểu các quy tắc ứng xử của tầng lớp cao hơn. Khác với 'nouveau riche' (người mới giàu) mang tính trung lập hơn, 'parvenu' hàm ý sự khinh miệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Parvenu thường đi kèm với 'among' khi nói về vị trí của người đó trong một nhóm người hoặc 'to' khi nói về việc người đó là một thành viên mới của một nhóm nào đó. Ví dụ: 'He felt like a parvenu among the established gentry' hoặc 'She was a parvenu to the social scene'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parvenu'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he inherited the fortune, everyone had already labeled him a parvenu.
|
Vào thời điểm anh ta thừa kế gia tài, mọi người đã gán cho anh ta cái mác kẻ mới giàu. |
| Phủ định |
She hadn't believed he was a parvenu until she saw his ostentatious mansion.
|
Cô ấy đã không tin anh ta là một kẻ mới giàu cho đến khi cô ấy nhìn thấy biệt thự phô trương của anh ta. |
| Nghi vấn |
Had they considered him a parvenu before he started throwing lavish parties?
|
Họ đã coi anh ta là một kẻ mới giàu trước khi anh ta bắt đầu tổ chức những bữa tiệc xa hoa phải không? |