(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ established figure
C1

established figure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật có tiếng nhân vật tầm cỡ người có uy tín người thành danh cây đa cây đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established figure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nổi tiếng và được kính trọng vì những thành tựu hoặc vị trí của họ trong một lĩnh vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who is well known and respected for their achievements or position in a particular field.

Ví dụ Thực tế với 'Established figure'

  • "She is an established figure in the world of classical music."

    "Cô ấy là một nhân vật có tiếng trong thế giới nhạc cổ điển."

  • "He has become an established figure in the scientific community."

    "Anh ấy đã trở thành một nhân vật có tiếng trong cộng đồng khoa học."

  • "She is an established figure as a businesswoman."

    "Cô ấy là một nhân vật có tiếng với tư cách là một nữ doanh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Established figure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: establish
  • Adjective: established
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unknown person(người vô danh)
newcomer(người mới đến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Established figure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có tầm ảnh hưởng và quyền lực trong lĩnh vực của họ. Nó nhấn mạnh sự thành công và sự công nhận mà người đó đã đạt được. Khác với 'influential person' (người có ảnh hưởng) tập trung vào khả năng tác động đến người khác, 'established figure' nhấn mạnh vị thế đã được khẳng định và uy tín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

'- established figure in [lĩnh vực]': chỉ một người có uy tín trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'an established figure in politics'.
'- established figure as [vai trò/chức danh]': mô tả một người đã có một vị trí vững chắc với vai trò hoặc chức danh nào đó. Ví dụ: 'He is an established figure as a leader'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Established figure'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she retires, she will have been establishing herself as an established figure in the community for over 20 years.
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã tự xây dựng mình như một nhân vật có tiếng trong cộng đồng hơn 20 năm.
Phủ định
He won't have been establishing a strong reputation as an established figure in the company if he continues to be late for meetings.
Anh ấy sẽ không xây dựng được một danh tiếng vững chắc như một nhân vật có tiếng trong công ty nếu anh ấy tiếp tục đi muộn các cuộc họp.
Nghi vấn
Will she have been establishing her authority as an established figure by the end of her first year as CEO?
Liệu cô ấy sẽ đã xây dựng được uy quyền của mình như một nhân vật có tiếng vào cuối năm đầu tiên làm CEO không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)