negligible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negligible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhỏ đến mức không đáng kể; không quan trọng; không đáng xem xét.
Definition (English Meaning)
So small or unimportant as to be not worth considering; insignificant.
Ví dụ Thực tế với 'Negligible'
-
"The amount of radiation you're exposed to by using your cellphone is negligible."
"Lượng bức xạ mà bạn tiếp xúc khi sử dụng điện thoại di động là không đáng kể."
-
"The difference in price is negligible."
"Sự khác biệt về giá là không đáng kể."
-
"His contribution to the project was negligible."
"Sự đóng góp của anh ấy cho dự án là không đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negligible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negligible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'negligible' ám chỉ một cái gì đó rất nhỏ, ít đến mức nó không có tác động đáng kể hoặc không cần phải tính đến. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà sự chính xác là quan trọng, ví dụ như trong khoa học, thống kê, hoặc tài chính. Khác với 'insignificant' có thể mang nghĩa chủ quan hơn về tầm quan trọng, 'negligible' thường liên quan đến số lượng, kích thước, hoặc mức độ tác động một cách khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường thể hiện một tác động không đáng kể *đối với* một cái gì đó. Ví dụ: 'The risk is negligible to health.' (Rủi ro là không đáng kể đối với sức khỏe). Khi đi với 'in', thường dùng trong cụm 'negligible in comparison to' (không đáng kể so với). Ví dụ: 'The cost is negligible in comparison to the benefits.' (Chi phí là không đáng kể so với lợi ích)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negligible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.