eliminated
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eliminated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của eliminate: loại bỏ hoàn toàn hoặc tống khứ (cái gì đó).
Definition (English Meaning)
Past participle of eliminate: completely remove or get rid of (something).
Ví dụ Thực tế với 'Eliminated'
-
"All the competition was eliminated."
"Tất cả đối thủ cạnh tranh đã bị loại bỏ."
-
"The team was eliminated from the tournament."
"Đội đã bị loại khỏi giải đấu."
-
"Poverty has not been eliminated from the world."
"Nghèo đói vẫn chưa bị xóa bỏ khỏi thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eliminated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: eliminate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eliminated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong câu bị động hoặc như một tính từ. Khác với 'remove' (loại bỏ) ở chỗ 'eliminate' mang tính triệt để và dứt khoát hơn. Gần nghĩa với 'eradicate' (tiêu diệt tận gốc) nhưng 'eliminate' có phạm vi sử dụng rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'from' để chỉ cái gì bị loại bỏ khỏi một nơi hoặc một nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eliminated'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company eliminated unnecessary expenses is a positive sign.
|
Việc công ty loại bỏ những chi phí không cần thiết là một dấu hiệu tích cực. |
| Phủ định |
It is not true that the problem was eliminated completely.
|
Không đúng sự thật rằng vấn đề đã được loại bỏ hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Whether the possibility of failure has been eliminated is still uncertain.
|
Liệu khả năng thất bại đã được loại bỏ hay chưa vẫn còn chưa chắc chắn. |