(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eliminated
B2

eliminated

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị loại bỏ đã loại trừ bị xóa bỏ đã bị loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eliminated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của eliminate: loại bỏ hoàn toàn hoặc tống khứ (cái gì đó).

Definition (English Meaning)

Past participle of eliminate: completely remove or get rid of (something).

Ví dụ Thực tế với 'Eliminated'

  • "All the competition was eliminated."

    "Tất cả đối thủ cạnh tranh đã bị loại bỏ."

  • "The team was eliminated from the tournament."

    "Đội đã bị loại khỏi giải đấu."

  • "Poverty has not been eliminated from the world."

    "Nghèo đói vẫn chưa bị xóa bỏ khỏi thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eliminated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

included(bao gồm)
added(thêm vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Eliminated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong câu bị động hoặc như một tính từ. Khác với 'remove' (loại bỏ) ở chỗ 'eliminate' mang tính triệt để và dứt khoát hơn. Gần nghĩa với 'eradicate' (tiêu diệt tận gốc) nhưng 'eliminate' có phạm vi sử dụng rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Dùng 'from' để chỉ cái gì bị loại bỏ khỏi một nơi hoặc một nhóm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eliminated'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company eliminated unnecessary expenses is a positive sign.
Việc công ty loại bỏ những chi phí không cần thiết là một dấu hiệu tích cực.
Phủ định
It is not true that the problem was eliminated completely.
Không đúng sự thật rằng vấn đề đã được loại bỏ hoàn toàn.
Nghi vấn
Whether the possibility of failure has been eliminated is still uncertain.
Liệu khả năng thất bại đã được loại bỏ hay chưa vẫn còn chưa chắc chắn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)