(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ usefulness
B2

usefulness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hữu ích sự hữu dụng tính thực dụng giá trị sử dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usefulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hữu ích; mức độ mà một vật gì đó phục vụ một mục đích hoặc mang lại lợi ích.

Definition (English Meaning)

The quality of being useful; the extent to which something serves a purpose or is beneficial.

Ví dụ Thực tế với 'Usefulness'

  • "The usefulness of this technology cannot be overstated."

    "Không thể đánh giá quá cao tính hữu ích của công nghệ này."

  • "The report examines the usefulness of various energy sources."

    "Báo cáo xem xét tính hữu ích của các nguồn năng lượng khác nhau."

  • "The Internet has increased the usefulness of computers."

    "Internet đã làm tăng tính hữu ích của máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Usefulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: usefulness
  • Adjective: useful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

utility(tiện ích)
advantage(lợi thế)
benefit(lợi ích)
value(giá trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Usefulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'usefulness' thường được dùng để chỉ khả năng của một vật, một ý tưởng, hoặc một phương pháp để giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng một nhu cầu. Nó nhấn mạnh vào giá trị thực tế và khả năng ứng dụng của đối tượng. Khác với 'utility' (tiện ích), 'usefulness' thường mang tính chủ quan và phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Usefulness of': Thường được sử dụng để chỉ tính hữu ích của một vật/ý tưởng nói chung. Ví dụ: 'the usefulness of this tool'. 'Usefulness for': Thường được sử dụng để chỉ tính hữu ích cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'its usefulness for medical research'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Usefulness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tool, which is very useful, simplifies the task.
Công cụ đó, cái mà rất hữu ích, giúp đơn giản hóa công việc.
Phủ định
A device whose usefulness is questionable is not worth buying.
Một thiết bị mà tính hữu dụng của nó còn đáng ngờ thì không đáng mua.
Nghi vấn
Is there any evidence that demonstrates the usefulness which the new software provides?
Có bất kỳ bằng chứng nào chứng minh tính hữu ích mà phần mềm mới cung cấp không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The usefulness of this tool is undeniable.
Sự hữu ích của công cụ này là không thể phủ nhận.
Phủ định
There is no usefulness in arguing about this.
Không có ích lợi gì khi tranh cãi về điều này.
Nghi vấn
What is the usefulness of learning a new language?
Học một ngôn ngữ mới có ích lợi gì?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This tool is useful for solving complex problems.
Công cụ này hữu ích để giải quyết các vấn đề phức tạp.
Phủ định
That strategy wasn't useful in this particular situation.
Chiến lược đó không hữu ích trong tình huống cụ thể này.
Nghi vấn
Is this information useful to you?
Thông tin này có hữu ích cho bạn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This tool demonstrates its usefulness in solving complex problems.
Công cụ này chứng minh tính hữu ích của nó trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
Phủ định
The old technology did not show its usefulness in modern applications.
Công nghệ cũ đã không cho thấy sự hữu ích của nó trong các ứng dụng hiện đại.
Nghi vấn
Does this theory explain the usefulness of the new method?
Lý thuyết này có giải thích được tính hữu ích của phương pháp mới không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This tool has usefulness for everyday tasks.
Công cụ này có tính hữu ích cho các công việc hàng ngày.
Phủ định
Hardly had the usefulness of the new software been demonstrated than everyone wanted to use it.
Ngay khi tính hữu dụng của phần mềm mới được chứng minh thì mọi người đều muốn sử dụng nó.
Nghi vấn
Should this feature prove useful, will you implement it?
Nếu tính năng này chứng tỏ hữu ích, bạn sẽ triển khai nó chứ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to assess the usefulness of this new software before implementing it.
Công ty sẽ đánh giá tính hữu dụng của phần mềm mới này trước khi triển khai nó.
Phủ định
I am not going to find this tool useful if it doesn't integrate with our current system.
Tôi sẽ không thấy công cụ này hữu ích nếu nó không tích hợp với hệ thống hiện tại của chúng tôi.
Nghi vấn
Are they going to find the data useful for their research?
Họ có thấy dữ liệu hữu ích cho nghiên cứu của họ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new software is released, the developers will have been improving its usefulness for over a year.
Vào thời điểm phần mềm mới được phát hành, các nhà phát triển sẽ đã cải thiện tính hữu ích của nó trong hơn một năm.
Phủ định
He won't have been realizing the usefulness of this tool until he starts using it regularly.
Anh ấy sẽ chưa nhận ra tính hữu dụng của công cụ này cho đến khi anh ấy bắt đầu sử dụng nó thường xuyên.
Nghi vấn
Will they have been questioning the usefulness of the project before deciding to cancel it?
Liệu họ có đã nghi ngờ về tính hữu ích của dự án trước khi quyết định hủy bỏ nó không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This tool has proven its usefulness in various situations.
Công cụ này đã chứng minh được sự hữu ích của nó trong nhiều tình huống.
Phủ định
The new software hasn't been useful in improving our workflow.
Phần mềm mới không hữu ích trong việc cải thiện quy trình làm việc của chúng tôi.
Nghi vấn
Has this information been useful to you?
Thông tin này có hữu ích cho bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)