(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uselessness
B2

uselessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô dụng tính vô dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uselessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất vô dụng; không có kết quả hoặc lợi ích thực tế.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being useless; having no practical result or benefit.

Ví dụ Thực tế với 'Uselessness'

  • "The uselessness of the broken equipment was obvious."

    "Sự vô dụng của thiết bị hỏng hóc là điều hiển nhiên."

  • "She was frustrated by the uselessness of the new software."

    "Cô ấy thất vọng vì sự vô dụng của phần mềm mới."

  • "The uselessness of the old car made him decide to sell it."

    "Sự vô dụng của chiếc xe cũ khiến anh ấy quyết định bán nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uselessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uselessness
  • Adjective: useless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uselessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Uselessness chỉ trạng thái không có khả năng tạo ra kết quả hoặc lợi ích. Nó nhấn mạnh sự thiếu giá trị hoặc tính thực tiễn. Cần phân biệt với 'futility' (sự vô ích) ám chỉ nỗ lực thất bại, hoặc 'worthlessness' (sự vô giá trị) ám chỉ sự thiếu giá trị về mặt đạo đức hoặc tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Uselessness of' được dùng để chỉ sự vô dụng của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the uselessness of the old machine'. 'Uselessness in' được dùng để chỉ sự vô dụng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'uselessness in mathematics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uselessness'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the uselessness of this tool is astonishing!
Chà, sự vô dụng của công cụ này thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, there is no uselessness in trying, even if we fail!
Than ôi, không có sự vô dụng nào khi cố gắng, ngay cả khi chúng ta thất bại!
Nghi vấn
My goodness, is there no limit to the uselessness of this policy?
Lạy chúa, sự vô dụng của chính sách này không có giới hạn sao?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the project's objectives, I wouldn't feel this sense of utter uselessness.
Nếu tôi hiểu rõ các mục tiêu của dự án, tôi sẽ không cảm thấy vô dụng hoàn toàn như thế này.
Phủ định
If the tool weren't so useless, we wouldn't need to spend so much time troubleshooting.
Nếu công cụ không quá vô dụng, chúng ta sẽ không cần phải dành quá nhiều thời gian để khắc phục sự cố.
Nghi vấn
Would they feel the product was useless if they had more training?
Liệu họ có cảm thấy sản phẩm vô dụng nếu họ được đào tạo thêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)