practicality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practicality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính thực tế, tính thiết thực; khả năng ứng dụng thực tế.
Definition (English Meaning)
The quality of being useful and suitable for a particular purpose or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Practicality'
-
"The practicality of the new system is being tested."
"Tính thực tế của hệ thống mới đang được kiểm tra."
-
"We need to consider the practicality of the proposal."
"Chúng ta cần xem xét tính thực tế của đề xuất."
-
"Her ideas are innovative but lack practicality."
"Những ý tưởng của cô ấy rất sáng tạo nhưng thiếu tính thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Practicality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: practicality
- Adjective: practical
- Adverb: practically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Practicality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'practicality' nhấn mạnh đến khả năng một ý tưởng, kế hoạch hoặc đối tượng có thể được sử dụng hiệu quả trong thực tế. Nó không chỉ đơn thuần là tính hữu ích (usefulness) mà còn bao gồm cả tính khả thi và phù hợp với hoàn cảnh cụ thể. Trong nhiều trường hợp, 'practicality' được xem xét cùng với các yếu tố khác như chi phí, thời gian, và nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Practicality of' thường được dùng để nói về tính thực tế của một ý tưởng, kế hoạch, hoặc phương pháp. Ví dụ: 'The practicality of this approach is questionable.' 'Practicality in' thường đề cập đến tính thực tế trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'We need to consider practicality in design.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Practicality'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he chose the most practical solution was obvious to everyone.
|
Việc anh ấy chọn giải pháp thiết thực nhất là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
It is not true that practicality is always the most important factor.
|
Không đúng khi nói rằng tính thực tế luôn là yếu tố quan trọng nhất. |
| Nghi vấn |
Whether the plan has any practicality remains to be seen.
|
Tính khả thi của kế hoạch vẫn còn phải xem xét. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you consider practicality when buying a car, you often choose a fuel-efficient model.
|
Nếu bạn cân nhắc tính thực tế khi mua xe hơi, bạn thường chọn một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu. |
| Phủ định |
When a design lacks practicality, it doesn't appeal to a wide audience.
|
Khi một thiết kế thiếu tính thực tế, nó không thu hút được đông đảo khán giả. |
| Nghi vấn |
If someone prioritizes practicality, do they usually opt for function over form?
|
Nếu ai đó ưu tiên tính thực tế, họ thường chọn chức năng hơn hình thức phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This approach is more practical than the previous one.
|
Cách tiếp cận này thực tế hơn cách tiếp cận trước. |
| Phủ định |
The new regulations are not as practically implemented as the old ones were.
|
Các quy định mới không được thực thi một cách thiết thực như các quy định cũ. |
| Nghi vấn |
Is the practicality of this solution the least important factor?
|
Tính thực tế của giải pháp này có phải là yếu tố kém quan trọng nhất không? |