utter
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát ra tiếng, nói, thốt ra (lời).
Definition (English Meaning)
To express (oneself) audibly; speak or pronounce.
Ví dụ Thực tế với 'Utter'
-
"She did not utter a word during the whole journey."
"Cô ấy không thốt ra một lời nào trong suốt cả hành trình."
-
"Don't utter another word!"
"Đừng thốt thêm lời nào nữa!"
-
"The project was an utter disaster."
"Dự án là một thảm họa hoàn toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Utter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Utter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động nói một cách rõ ràng, đặc biệt khi nhấn mạnh việc truyền đạt một thông điệp hoặc ý kiến. Khác với 'say' (nói chung chung) hoặc 'speak' (nói năng), 'utter' thường mang ý nghĩa trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh vào hành động phát ra âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'utter to someone' (nói với ai đó, thường là trang trọng hoặc nhấn mạnh sự truyền đạt). 'utter about something' (nói điều gì đó về vấn đề gì, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc lo lắng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Utter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.