vocalization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình tạo ra âm thanh bằng giọng nói; sự phát ra âm thanh.
Definition (English Meaning)
The act or process of producing sounds with the voice; the utterance of sounds.
Ví dụ Thực tế với 'Vocalization'
-
"The baby's first vocalizations were gurgles and coos."
"Những âm thanh đầu tiên của em bé là tiếng ríu rít và tiếng cục tác."
-
"The study analyzed the vocalizations of different primate species."
"Nghiên cứu đã phân tích âm thanh của các loài linh trưởng khác nhau."
-
"A therapist can help improve a patient's vocalization after a stroke."
"Một nhà trị liệu có thể giúp cải thiện khả năng phát âm của bệnh nhân sau đột quỵ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vocalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vocalization
- Verb: vocalize
- Adjective: vocal
- Adverb: vocally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vocalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vocalization đề cập đến bất kỳ âm thanh nào được tạo ra bằng giọng nói, có thể là lời nói, tiếng hát, tiếng kêu hoặc các âm thanh khác. Nó nhấn mạnh quá trình tạo ra âm thanh hơn là ý nghĩa của âm thanh đó. So sánh với 'articulation' (phát âm rõ ràng), 'speech' (lời nói) và 'utterance' (lời phát ra).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vocalization of': đề cập đến việc phát ra một âm thanh cụ thể. Ví dụ: 'The vocalization of a bird.' 'Vocalization in': đề cập đến bối cảnh hoặc cách thức phát âm. Ví dụ: 'Vocalization in singing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocalization'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt relieved after she vocally expressed her concerns during the meeting.
|
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi cô ấy bày tỏ những lo ngại của mình một cách rõ ràng trong cuộc họp. |
| Phủ định |
Although he was upset, he didn't vocalize his frustration because he didn't want to cause a scene.
|
Mặc dù anh ấy khó chịu, anh ấy đã không nói ra sự thất vọng của mình vì anh ấy không muốn gây ra một cảnh tượng. |
| Nghi vấn |
Do you think the audience understood the play better because the actors made a clear vocalization of each word?
|
Bạn có nghĩ rằng khán giả hiểu vở kịch rõ hơn vì các diễn viên đã phát âm rõ ràng từng từ không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby's first vocalization was a soft coo.
|
Âm thanh phát ra đầu tiên của em bé là tiếng gừ nhẹ nhàng. |
| Phủ định |
There was no vocalization from the injured bird; it remained completely silent.
|
Không có âm thanh nào phát ra từ con chim bị thương; nó hoàn toàn im lặng. |
| Nghi vấn |
Was that a human vocalization or simply the sound of the wind?
|
Đó là âm thanh của con người hay chỉ là tiếng gió? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer vocalized a beautiful melody.
|
Ca sĩ đã phát âm một giai điệu tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
She did not vocalize her concerns during the meeting.
|
Cô ấy đã không bày tỏ những lo ngại của mình trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did the baby vocalize any recognizable words?
|
Em bé có phát âm bất kỳ từ ngữ dễ nhận biết nào không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer's vocalization of the high note was impressive.
|
Sự phát âm nốt cao của ca sĩ thật ấn tượng. |
| Phủ định |
The dog's vocalizations weren't a bark but a series of whimpers.
|
Tiếng kêu của con chó không phải là tiếng sủa mà là một loạt tiếng rên rỉ. |
| Nghi vấn |
Is the baby's vocalization an attempt to say "mama"?
|
Có phải sự phát âm của em bé là một nỗ lực để nói "mama" không? |