uv sensitive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uv sensitive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ bị ảnh hưởng hoặc hư hại bởi bức xạ tia cực tím (UV).
Definition (English Meaning)
Easily affected or damaged by ultraviolet (UV) radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Uv sensitive'
-
"Some plastics are uv sensitive and will degrade quickly in sunlight."
"Một số loại nhựa nhạy cảm với tia UV và sẽ phân hủy nhanh chóng dưới ánh sáng mặt trời."
-
"The experiment requires uv sensitive film."
"Thí nghiệm này yêu cầu phim nhạy cảm với tia UV."
-
"This sunscreen is designed for uv sensitive skin."
"Kem chống nắng này được thiết kế cho da nhạy cảm với tia UV."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uv sensitive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uv sensitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uv sensitive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "uv sensitive" thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, chất liệu hoặc sinh vật dễ bị tổn thương khi tiếp xúc với tia cực tím. Mức độ nhạy cảm có thể khác nhau tùy thuộc vào vật liệu và cường độ bức xạ UV. Không nên nhầm lẫn với "UV resistant" (chống tia UV), có nghĩa là có khả năng chống lại tác hại của tia UV.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uv sensitive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.