(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uv sensitive
B2

uv sensitive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạy cảm với tia cực tím dễ bị ảnh hưởng bởi tia cực tím
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uv sensitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị ảnh hưởng hoặc hư hại bởi bức xạ tia cực tím (UV).

Definition (English Meaning)

Easily affected or damaged by ultraviolet (UV) radiation.

Ví dụ Thực tế với 'Uv sensitive'

  • "Some plastics are uv sensitive and will degrade quickly in sunlight."

    "Một số loại nhựa nhạy cảm với tia UV và sẽ phân hủy nhanh chóng dưới ánh sáng mặt trời."

  • "The experiment requires uv sensitive film."

    "Thí nghiệm này yêu cầu phim nhạy cảm với tia UV."

  • "This sunscreen is designed for uv sensitive skin."

    "Kem chống nắng này được thiết kế cho da nhạy cảm với tia UV."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uv sensitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uv sensitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sensitive to ultraviolet radiation(nhạy cảm với bức xạ cực tím)
susceptible to uv rays(dễ bị tổn thương bởi tia uv)

Trái nghĩa (Antonyms)

uv resistant(chống tia uv)
uv stable(ổn định dưới tia uv)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Uv sensitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "uv sensitive" thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, chất liệu hoặc sinh vật dễ bị tổn thương khi tiếp xúc với tia cực tím. Mức độ nhạy cảm có thể khác nhau tùy thuộc vào vật liệu và cường độ bức xạ UV. Không nên nhầm lẫn với "UV resistant" (chống tia UV), có nghĩa là có khả năng chống lại tác hại của tia UV.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uv sensitive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)