(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vacuity
C1

vacuity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trống rỗng tính vô vị sự nhạt nhẽo sự rỗng tuếch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacuity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái trống rỗng; sự thiếu nội dung hoặc chất.

Definition (English Meaning)

The state of being empty; lack of content or substance.

Ví dụ Thực tế với 'Vacuity'

  • "The vacuity of his speech revealed a lack of real understanding."

    "Sự trống rỗng trong bài phát biểu của anh ta đã tiết lộ sự thiếu hiểu biết thực sự."

  • "The critic condemned the film for its vacuity."

    "Nhà phê bình đã lên án bộ phim vì sự trống rỗng của nó."

  • "He was struck by the vacuity of modern life."

    "Anh ta bị ấn tượng bởi sự trống rỗng của cuộc sống hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vacuity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vacuity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

profundity(sự sâu sắc)
substance(chất, nội dung)
meaning(ý nghĩa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Vacuity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vacuity thường ám chỉ sự trống rỗng về mặt trí tuệ, cảm xúc, hoặc tinh thần. Nó khác với 'emptiness' ở chỗ 'vacuity' mang sắc thái trang trọng và thường đề cập đến sự thiếu vắng những giá trị hoặc ý nghĩa quan trọng. So với 'futility' (sự vô ích), 'vacuity' tập trung vào sự thiếu nội dung hơn là việc không đạt được kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Vacuity *of* something nhấn mạnh sự thiếu hụt một yếu tố cụ thể. Ví dụ, 'the vacuity of his argument'. Vacuity *in* something chỉ sự thiếu hụt chung chung trong một phạm vi nào đó. Ví dụ, 'the vacuity in modern art'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacuity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)