vadose zone
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vadose zone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng không bão hòa nằm dưới bề mặt đất và phía trên mực nước ngầm.
Definition (English Meaning)
The unsaturated zone below the land surface and above the water table.
Ví dụ Thực tế với 'Vadose zone'
-
"The vadose zone plays a crucial role in filtering rainwater before it reaches the groundwater."
"Vùng không bão hòa đóng một vai trò quan trọng trong việc lọc nước mưa trước khi nó đến được tầng nước ngầm."
-
"Understanding the vadose zone is critical for managing groundwater resources."
"Hiểu biết về vùng không bão hòa là rất quan trọng để quản lý tài nguyên nước ngầm."
-
"The movement of pollutants through the vadose zone can contaminate groundwater."
"Sự di chuyển của các chất ô nhiễm qua vùng không bão hòa có thể làm ô nhiễm nước ngầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vadose zone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vadose zone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vadose zone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vùng vadose, còn được gọi là vùng không bão hòa hoặc vùng thoáng khí, là một phần của bề mặt dưới đất giữa bề mặt đất và mực nước ngầm. Nó được đặc trưng bởi các lỗ rỗng trong đất hoặc đá chứa cả không khí và nước. Khác với vùng bão hòa (saturated zone) nơi tất cả các lỗ rỗng đều chứa đầy nước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ô nhiễm nguồn nước, thủy văn học và kỹ thuật địa chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in the vadose zone*: Đề cập đến vị trí hoặc quá trình xảy ra trong vùng vadose. Ví dụ: 'Contaminants can travel in the vadose zone.'
*of the vadose zone*: Thường dùng để mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của vùng vadose. Ví dụ: 'The water content of the vadose zone varies with rainfall.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vadose zone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.