(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vagina
B2

vagina

noun

Nghĩa tiếng Việt

âm đạo lồn (từ lóng/thô tục)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vagina'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ống cơ kéo dài từ âm hộ đến cổ tử cung ở động vật có vú giống cái.

Definition (English Meaning)

The muscular canal extending from the vulva to the cervix of the uterus in female mammals.

Ví dụ Thực tế với 'Vagina'

  • "The doctor examined her vagina."

    "Bác sĩ đã kiểm tra âm đạo của cô ấy."

  • "She was experiencing pain in her vagina."

    "Cô ấy đang bị đau ở âm đạo."

  • "The vagina is an important part of the female reproductive system."

    "Âm đạo là một phần quan trọng của hệ sinh sản nữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vagina'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vagina
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vagina'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vagina' là một thuật ngữ giải phẫu học trực tiếp và phổ biến, được sử dụng trong cả bối cảnh y tế và đời thường. Nó thường được sử dụng trung lập, mặc dù trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái tế nhị hoặc thô tục tùy thuộc vào người nói và bối cảnh. Cần phân biệt với 'vulva', bao gồm các bộ phận sinh dục ngoài của nữ giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

'of' được sử dụng để chỉ bộ phận của cơ thể (e.g., 'the muscles of the vagina'). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí (e.g., 'inflammation in the vagina'). 'to' được sử dụng để chỉ hướng hoặc tác động (e.g., 'an infection spreading to the vagina').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vagina'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)