(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ valence electron
C1

valence electron

noun

Nghĩa tiếng Việt

electron hóa trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valence electron'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một electron liên kết với một nguyên tử và có thể tham gia vào sự hình thành liên kết hóa học; trong một liên kết cộng hóa trị đơn, cả hai nguyên tử trong liên kết đóng góp một electron hóa trị để tạo thành một cặp dùng chung.

Definition (English Meaning)

An electron that is associated with an atom, and that can participate in the formation of a chemical bond; in a single covalent bond, both atoms in the bond contribute one valence electron in order to form a shared pair.

Ví dụ Thực tế với 'Valence electron'

  • "The number of valence electrons determines an atom's chemical properties."

    "Số lượng electron hóa trị quyết định tính chất hóa học của một nguyên tử."

  • "Sodium has one valence electron, making it highly reactive."

    "Natri có một electron hóa trị, làm cho nó có tính phản ứng cao."

  • "Understanding valence electrons is crucial for predicting how elements will interact."

    "Hiểu biết về các electron hóa trị là rất quan trọng để dự đoán cách các nguyên tố sẽ tương tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Valence electron'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: valence electron
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

core electron(electron lõi)
energy level(mức năng lượng)
chemical bond(liên kết hóa học)
orbital(obitan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Valence electron'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Electron hóa trị là các electron ở lớp vỏ ngoài cùng của một nguyên tử, quyết định tính chất hóa học của nguyên tử đó. Chúng tham gia vào việc hình thành các liên kết hóa học để tạo thành các phân tử và hợp chất. Số lượng electron hóa trị quyết định hóa trị của nguyên tố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Valence electron'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)