(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ value-added tax (vat)
B2

value-added tax (vat)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Thuế giá trị gia tăng VAT
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Value-added tax (vat)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuế giá trị gia tăng. Là loại thuế đánh trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình sản xuất, kinh doanh, từ khâu sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng.

Definition (English Meaning)

A tax on the amount by which the value of an article has been increased at each stage of its production or distribution.

Ví dụ Thực tế với 'Value-added tax (vat)'

  • "The government increased the value-added tax on luxury goods."

    "Chính phủ đã tăng thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa xa xỉ."

  • "All businesses must register for VAT if their turnover exceeds a certain threshold."

    "Tất cả các doanh nghiệp phải đăng ký VAT nếu doanh thu của họ vượt quá một ngưỡng nhất định."

  • "VAT is included in the price shown."

    "Giá hiển thị đã bao gồm VAT."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Value-added tax (vat)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Value-added tax (vat)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

VAT là một loại thuế gián thu, người tiêu dùng cuối cùng là người chịu thuế. Khác với thuế doanh thu (revenue tax) đánh trên tổng doanh thu, VAT chỉ đánh trên giá trị gia tăng, tránh trùng lặp thuế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'- Tax *on* something': Thuế đánh trên cái gì đó (ví dụ: tax on goods). '- VAT *for* something': Thuế VAT cho cái gì đó (ví dụ: VAT for services).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Value-added tax (vat)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)