varicella
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Varicella'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh truyền nhiễm rất dễ lây lan do vi rút varicella-zoster gây ra, dẫn đến phát ban ngứa lan rộng với các tổn thương giống như mụn nước.
Definition (English Meaning)
A highly contagious infectious disease caused by the varicella-zoster virus, resulting in a widespread, itchy rash of blister-like lesions.
Ví dụ Thực tế với 'Varicella'
-
"The child was diagnosed with varicella and had to stay home from school."
"Đứa trẻ được chẩn đoán mắc bệnh thủy đậu và phải ở nhà không được đến trường."
-
"Varicella is more common in children than adults."
"Bệnh thủy đậu phổ biến ở trẻ em hơn người lớn."
-
"A varicella vaccine is available to prevent the disease."
"Hiện nay có vắc-xin thủy đậu để phòng ngừa bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Varicella'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: varicella
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Varicella'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Varicella thường được gọi là 'chickenpox' (bệnh thủy đậu). Mặc dù cả hai thuật ngữ thường được sử dụng thay thế cho nhau, 'varicella' là thuật ngữ y học chính thức hơn. 'Chickenpox' là tên thông thường, quen thuộc hơn. Bệnh thủy đậu thường nhẹ ở trẻ em nhưng có thể nghiêm trọng hơn ở người lớn và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Sau khi khỏi bệnh thủy đậu, virus vẫn còn tiềm ẩn trong cơ thể và có thể tái hoạt động sau này gây ra bệnh zona (herpes zoster).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'vaccine for varicella' (vắc xin phòng bệnh thủy đậu), 'protection against varicella' (bảo vệ chống lại bệnh thủy đậu). Giới từ 'against' nhấn mạnh sự bảo vệ hoặc phòng ngừa, trong khi 'for' chỉ mục đích điều trị hoặc phòng ngừa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Varicella'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a child has varicella, they usually develop itchy blisters.
|
Nếu một đứa trẻ bị thủy đậu, chúng thường phát triển các mụn nước ngứa. |
| Phủ định |
When a person has already had varicella, they usually don't get it again.
|
Khi một người đã bị thủy đậu rồi, họ thường không bị lại nữa. |
| Nghi vấn |
If someone is exposed to varicella, do they always get sick?
|
Nếu ai đó tiếp xúc với bệnh thủy đậu, họ có luôn bị bệnh không? |