(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vas deferens
C1

vas deferens

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ống dẫn tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vas deferens'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ống dẫn tinh, ống dẫn tinh trùng từ tinh hoàn đến niệu đạo.

Definition (English Meaning)

The duct which conveys sperm from the testicle to the urethra.

Ví dụ Thực tế với 'Vas deferens'

  • "The vas deferens is crucial for male fertility as it transports sperm."

    "Ống dẫn tinh rất quan trọng đối với khả năng sinh sản của nam giới vì nó vận chuyển tinh trùng."

  • "Vasectomy involves cutting and sealing the vas deferens."

    "Thủ thuật thắt ống dẫn tinh bao gồm việc cắt và bịt kín ống dẫn tinh."

  • "Inflammation of the vas deferens can cause pain and discomfort."

    "Viêm ống dẫn tinh có thể gây đau và khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vas deferens'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vas deferens
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vas deferens'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vas deferens (số nhiều: vasa deferentia) là một phần của hệ thống sinh sản nam. Nó là một ống cơ bắp cuộn chặt vận chuyển tinh trùng từ mào tinh hoàn đến ống phóng tinh. Cần phân biệt nó với các cấu trúc khác trong hệ thống sinh sản như tinh hoàn (testis), mào tinh hoàn (epididymis) và niệu đạo (urethra).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

"from" dùng để chỉ điểm xuất phát (từ tinh hoàn), "to" dùng để chỉ điểm đến (đến niệu đạo). Ví dụ: 'The vas deferens carries sperm from the epididymis to the ejaculatory duct.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vas deferens'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vas deferens is responsible for transporting sperm from the epididymis.
Ống dẫn tinh chịu trách nhiệm vận chuyển tinh trùng từ mào tinh hoàn.
Phủ định
The vas deferens isn't always easily visible during surgery.
Ống dẫn tinh không phải lúc nào cũng dễ nhìn thấy trong quá trình phẫu thuật.
Nghi vấn
Is the vas deferens blocked?
Ống dẫn tinh có bị tắc nghẽn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon carefully examined the vas deferens during the vasectomy.
Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận kiểm tra ống dẫn tinh trong quá trình thắt ống dẫn tinh.
Phủ định
The doctor did not find any obstruction in the vas deferens.
Bác sĩ không tìm thấy bất kỳ tắc nghẽn nào trong ống dẫn tinh.
Nghi vấn
Does the procedure involve cutting the vas deferens?
Thủ thuật có liên quan đến việc cắt ống dẫn tinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)