ejaculatory duct
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ejaculatory duct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc парная trong giải phẫu nam. Mỗi ống được hình thành do sự hợp nhất của ống dẫn tinh với ống của túi tinh; chúng đi qua tuyến tiền liệt và mở vào niệu đạo tại mào tinh.
Definition (English Meaning)
A paired structure in the male anatomy. Each duct is formed by the union of the vas deferens with the duct of the seminal vesicle; they pass through the prostate, and open into the urethra at the verumontanum.
Ví dụ Thực tế với 'Ejaculatory duct'
-
"The ejaculatory duct connects the vas deferens and seminal vesicle to the urethra."
"Ống phóng tinh kết nối ống dẫn tinh và túi tinh với niệu đạo."
-
"Blockage of the ejaculatory duct can lead to infertility."
"Sự tắc nghẽn ống phóng tinh có thể dẫn đến vô sinh."
-
"Ejaculatory duct obstruction is a treatable cause of male infertility."
"Tắc nghẽn ống phóng tinh là một nguyên nhân có thể điều trị được của vô sinh nam."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ejaculatory duct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ejaculatory duct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ejaculatory duct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ống phóng tinh là một phần quan trọng của hệ sinh sản nam giới, đóng vai trò vận chuyển tinh trùng và dịch từ túi tinh vào niệu đạo trong quá trình xuất tinh. Sự hiểu biết về cấu trúc và chức năng của ống phóng tinh rất quan trọng trong các lĩnh vực урология, sinh sản và các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản nam giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "The union *of* the vas deferens...", chỉ sự kết hợp giữa ống dẫn tinh và ống túi tinh. "Open *into* the urethra...", chỉ vị trí ống phóng tinh đổ vào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ejaculatory duct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.