vascular ultrasound
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vascular ultrasound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xét nghiệm chẩn đoán sử dụng sóng âm tần số cao để đánh giá hệ tuần hoàn và xác định các tắc nghẽn trong động mạch và tĩnh mạch.
Definition (English Meaning)
A diagnostic test that uses high-frequency sound waves to evaluate the circulatory system and identify blockages in the arteries and veins.
Ví dụ Thực tế với 'Vascular ultrasound'
-
"The doctor ordered a vascular ultrasound to check for blood clots in my leg."
"Bác sĩ đã chỉ định siêu âm mạch máu để kiểm tra cục máu đông trong chân tôi."
-
"Vascular ultrasound is a non-invasive technique."
"Siêu âm mạch máu là một kỹ thuật không xâm lấn."
-
"The vascular ultrasound showed a narrowing of the artery."
"Siêu âm mạch máu cho thấy sự thu hẹp của động mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vascular ultrasound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vascular ultrasound
- Adjective: vascular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vascular ultrasound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vascular ultrasound thường được sử dụng để phát hiện các bệnh như xơ vữa động mạch, huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và suy tĩnh mạch. Nó là một phương pháp không xâm lấn, an toàn và hiệu quả để đánh giá sức khỏe mạch máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Vascular ultrasound for assessing blood flow" (siêu âm mạch máu để đánh giá lưu lượng máu). "Changes in the vessels seen in vascular ultrasound."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vascular ultrasound'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.