(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doppler ultrasound
C1

doppler ultrasound

Noun

Nghĩa tiếng Việt

siêu âm Doppler siêu âm mạch máu Doppler
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doppler ultrasound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật chẩn đoán sử dụng siêu âm để phát hiện và đo tốc độ và hướng của dòng máu bằng cách đo sự thay đổi tần số của sóng âm phản xạ (hiệu ứng Doppler).

Definition (English Meaning)

A diagnostic technique using ultrasound to detect and measure the speed and direction of blood flow by measuring the changes in the frequency of the reflected sound waves (Doppler effect).

Ví dụ Thực tế với 'Doppler ultrasound'

  • "The Doppler ultrasound showed restricted blood flow to the baby."

    "Siêu âm Doppler cho thấy dòng máu đến em bé bị hạn chế."

  • "A Doppler ultrasound can detect narrowing of arteries."

    "Siêu âm Doppler có thể phát hiện sự hẹp của động mạch."

  • "The Doppler ultrasound confirmed the diagnosis."

    "Siêu âm Doppler đã xác nhận chẩn đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doppler ultrasound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: doppler ultrasound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Doppler ultrasound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Doppler ultrasound là một kỹ thuật siêu âm đặc biệt, tập trung vào việc đánh giá dòng máu. Nó khác với siêu âm thông thường (B-mode) chỉ hiển thị hình ảnh cấu trúc mô. Doppler ultrasound có nhiều loại như: color Doppler (hiển thị dòng máu bằng màu sắc), pulsed wave Doppler (đánh giá dòng máu ở một vị trí cụ thể), continuous wave Doppler (đánh giá dòng máu dọc theo một đường thẳng), và power Doppler (nhạy cảm hơn với dòng máu chậm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for in

* with: Dùng để chỉ phương pháp hoặc công cụ sử dụng. Ví dụ: 'The doctor performed a Doppler ultrasound with a transducer.'
* for: Dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng. Ví dụ: 'Doppler ultrasound is used for detecting blood clots.'
* in: Dùng để chỉ vị trí thực hiện siêu âm. Ví dụ: 'Doppler ultrasound in the leg showed a deep vein thrombosis.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doppler ultrasound'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor used a doppler ultrasound to examine the blood flow in the patient's leg.
Bác sĩ đã sử dụng siêu âm Doppler để kiểm tra lưu lượng máu ở chân bệnh nhân.
Phủ định
Seldom has a doppler ultrasound provided such a clear image of the affected artery.
Hiếm khi siêu âm Doppler cung cấp một hình ảnh rõ ràng như vậy về động mạch bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Had a doppler ultrasound been performed earlier, the diagnosis would have been more accurate.
Nếu siêu âm Doppler được thực hiện sớm hơn, chẩn đoán có lẽ đã chính xác hơn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)