(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vasculature
C1

vasculature

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ mạch hệ mạch máu mạng lưới mạch máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vasculature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống mạch máu trong một cơ quan hoặc bộ phận của cơ thể.

Definition (English Meaning)

The arrangement of blood vessels in an organ or part of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Vasculature'

  • "The vasculature of the retina is essential for maintaining visual function."

    "Hệ mạch máu của võng mạc rất cần thiết để duy trì chức năng thị giác."

  • "Damage to the vasculature can lead to serious health problems."

    "Tổn thương hệ mạch máu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

  • "The tumor was heavily vascularized, meaning it had a rich blood supply."

    "Khối u được mạch máu nuôi dưỡng mạnh mẽ, có nghĩa là nó có nguồn cung cấp máu dồi dào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vasculature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vasculature
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blood vessels(mạch máu)
vascular system(hệ thống mạch máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vasculature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vasculature' thường được sử dụng để mô tả mạng lưới mạch máu phức tạp, bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Nó nhấn mạnh sự sắp xếp và chức năng của các mạch máu trong việc cung cấp máu và chất dinh dưỡng cho các mô và cơ quan. So với từ 'blood vessels' (mạch máu), 'vasculature' mang tính kỹ thuật và chuyên môn hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học và sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ hệ mạch máu của một bộ phận cụ thể (ví dụ: vasculature of the brain). 'in' được dùng để chỉ hệ mạch máu nằm trong một bộ phận nào đó (ví dụ: changes in the vasculature).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vasculature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)