vascular system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vascular system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống mạch (mạch máu, mạch bạch huyết) trong cơ thể thực vật hoặc động vật, vận chuyển chất lỏng và chất dinh dưỡng.
Definition (English Meaning)
The network of vessels (blood vessels, lymphatic vessels) in a plant or animal body that carries fluids and nutrients.
Ví dụ Thực tế với 'Vascular system'
-
"The vascular system plays a crucial role in delivering oxygen and nutrients to the body's tissues."
"Hệ thống mạch đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đến các mô của cơ thể."
-
"Damage to the vascular system can lead to serious health problems."
"Tổn thương hệ mạch có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"The vascular system in plants transports water and minerals from the roots to the leaves."
"Hệ mạch ở thực vật vận chuyển nước và khoáng chất từ rễ lên lá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vascular system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vascular system
- Adjective: vascular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vascular system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'vascular system' thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học và y học. Trong động vật, nó chủ yếu đề cập đến hệ tuần hoàn, chịu trách nhiệm vận chuyển máu. Trong thực vật, nó đề cập đến hệ mạch dẫn nhựa, gồm xylem và phloem, vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vascular system of...' được dùng để chỉ hệ mạch của một sinh vật cụ thể. Ví dụ: 'The vascular system of a human' (Hệ mạch của một con người).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vascular system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.