(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vast
B2

vast

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rộng lớn bao la mênh mông khổng lồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất lớn về quy mô hoặc số lượng; bao la, rộng lớn, mênh mông.

Definition (English Meaning)

Of very great extent or quantity; immense.

Ví dụ Thực tế với 'Vast'

  • "The Sahara is a vast desert."

    "Sahara là một sa mạc rộng lớn."

  • "The company has a vast amount of data to analyze."

    "Công ty có một lượng dữ liệu khổng lồ để phân tích."

  • "The project required a vast investment of time and resources."

    "Dự án đòi hỏi một sự đầu tư lớn về thời gian và nguồn lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiny(nhỏ bé)
small(nhỏ)
limited(hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Vast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vast' thường được sử dụng để mô tả những thứ có kích thước, phạm vi hoặc số lượng rất lớn. Nó mang sắc thái nhấn mạnh sự rộng lớn và thường gợi cảm giác choáng ngợp. So với 'large' (lớn), 'vast' thể hiện mức độ lớn hơn nhiều. Trong khi 'big' (to) là một từ chung chung, 'vast' mang tính trang trọng và biểu cảm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

'Vast in' thường được sử dụng để diễn tả một thứ gì đó lớn về một khía cạnh cụ thể. Ví dụ, 'vast in size' (lớn về kích thước). 'Vast across' có thể được dùng để mô tả một cái gì đó trải rộng trên một khu vực rộng lớn, ví dụ 'vast across the land' (rộng lớn trên khắp vùng đất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vast'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)