price elasticity of demand
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price elasticity of demand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo mức độ phản ứng của lượng cầu đối với một sự thay đổi trong giá của hàng hóa đó, được tính bằng phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
Definition (English Meaning)
A measure of how much the quantity demanded of a good responds to a change in the price of that good, computed as the percentage change in quantity demanded divided by the percentage change in price.
Ví dụ Thực tế với 'Price elasticity of demand'
-
"The price elasticity of demand for luxury goods is often higher than that for necessities."
"Độ co giãn của cầu theo giá đối với hàng hóa xa xỉ thường cao hơn so với hàng hóa thiết yếu."
-
"Understanding the price elasticity of demand is crucial for businesses to set optimal pricing strategies."
"Hiểu rõ độ co giãn của cầu theo giá là rất quan trọng để các doanh nghiệp thiết lập các chiến lược định giá tối ưu."
-
"The government needs to consider the price elasticity of demand when imposing taxes on certain goods."
"Chính phủ cần xem xét độ co giãn của cầu theo giá khi đánh thuế đối với một số hàng hóa nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Price elasticity of demand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Price elasticity of demand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học, giúp các nhà kinh tế và doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách người tiêu dùng phản ứng với sự thay đổi giá cả. Nó được sử dụng để đưa ra các quyết định về giá, sản lượng và marketing. Có nhiều loại độ co giãn khác nhau (co giãn hoàn toàn, co giãn tương đối, co giãn đơn vị, không co giãn, co giãn hoàn toàn không), tùy thuộc vào mức độ phản ứng của lượng cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" thường được sử dụng để chỉ rõ cái gì đang co giãn theo giá (ví dụ: price elasticity of demand of a specific product). "for" có thể được sử dụng khi nói về độ co giãn của cầu đối với một mục đích cụ thể (ví dụ: the price elasticity of demand for gasoline).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Price elasticity of demand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.