(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ velcro
B1

velcro

noun

Nghĩa tiếng Việt

khóa dán băng dính nhám miếng dán xé
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Velcro'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại khóa dán bao gồm hai dải vải dính vào nhau khi ép lại, được sử dụng trên quần áo, túi xách, giày dép, v.v.

Definition (English Meaning)

A fastener consisting of two strips of fabric which stick together when pressed together, used on clothing, bags, shoes, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Velcro'

  • "The bag has a velcro closure."

    "Cái túi có khóa dán."

  • "My shoes have velcro straps."

    "Giày của tôi có quai dán."

  • "The astronaut's equipment was secured with velcro."

    "Thiết bị của phi hành gia được cố định bằng khóa dán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Velcro'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: velcro
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

zipper(khóa kéo)
button(cúc áo)
snap(nút bấm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Velcro'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Velcro thường được dùng để chỉ loại khóa dán có hai mặt: một mặt có các móc nhỏ và mặt kia có các vòng nhỏ. Khi ép hai mặt lại với nhau, các móc sẽ bám vào các vòng, tạo thành một liên kết chắc chắn nhưng có thể dễ dàng tách ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

"Velcro on": Thường dùng để chỉ vị trí hoặc bề mặt mà velcro được gắn vào. Ví dụ: "There's velcro on the strap."
"Velcro with": Hiếm gặp hơn, có thể dùng để chỉ việc sử dụng velcro để gắn hai vật lại với nhau. Ví dụ: "Secure the wires with velcro."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Velcro'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)