(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deifying
C1

deifying

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thần thánh hóa tôn sùng như thần sùng bái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tôn sùng ai đó hoặc cái gì đó như một vị thần; Thần thánh hóa; Sùng bái.

Definition (English Meaning)

Treating or regarding someone or something as a god.

Ví dụ Thực tế với 'Deifying'

  • "The citizens were accused of deifying their leader."

    "Các công dân bị cáo buộc tôn sùng lãnh đạo của họ như một vị thần."

  • "Some critics felt that the biography was guilty of deifying the artist."

    "Một số nhà phê bình cảm thấy rằng cuốn tiểu sử đã phạm sai lầm khi tôn sùng nghệ sĩ một cách thái quá."

  • "The cult was known for deifying nature and its elements."

    "Giáo phái này nổi tiếng với việc tôn sùng tự nhiên và các yếu tố của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deifying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Deifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Deifying" diễn tả hành động tôn sùng, sùng bái một người hoặc vật lên địa vị thần thánh. Nó thường mang ý nghĩa ca ngợi quá mức hoặc lý tưởng hóa một cách mù quáng. Khác với "idolizing" (thần tượng hóa) chỉ đơn thuần là ngưỡng mộ, "deifying" hàm ý sự tôn kính thiêng liêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

"Deifying someone *for* something" có nghĩa là tôn sùng ai đó vì phẩm chất hoặc hành động cụ thể của họ. Ví dụ: deifying a leader for their military victories. "Deifying someone *as* something" có nghĩa là tôn sùng ai đó coi họ như một vị thần. Ví dụ: deifying a ruler as a divine king.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deifying'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Historians have deified many leaders throughout history.
Các nhà sử học đã tôn sùng nhiều nhà lãnh đạo trong suốt lịch sử.
Phủ định
They have not deified that political figure, despite his popularity.
Họ đã không tôn sùng nhân vật chính trị đó, mặc dù ông ấy rất nổi tiếng.
Nghi vấn
Has the cult deified their leader yet?
Giáo phái đã tôn sùng lãnh đạo của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)