(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vengefully
C1

vengefully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đầy thù hận với lòng đầy hận thù đầy hận thù một cách hằn học báo thù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vengefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đầy thù hận; một cách thể hiện ý định mạnh mẽ trừng phạt ai đó đã làm hại bạn.

Definition (English Meaning)

In a manner motivated by a desire for revenge; in a way that shows a strong intention to punish someone who has harmed you.

Ví dụ Thực tế với 'Vengefully'

  • "He vengefully plotted his rival's downfall."

    "Anh ta đầy thù hận lên kế hoạch cho sự sụp đổ của đối thủ."

  • "She acted vengefully after being betrayed."

    "Cô ấy hành động đầy thù hận sau khi bị phản bội."

  • "The deposed king vengefully sought to reclaim his throne."

    "Vị vua bị phế truất đầy thù hận tìm cách giành lại ngai vàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vengefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: vengefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Vengefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này diễn tả hành động được thực hiện với động cơ trả thù, thường mang sắc thái tiêu cực và có thể gây tổn hại. Nó nhấn mạnh sự chủ động và quyết liệt trong việc tìm kiếm sự báo thù. Khác với 'resentfully' (oán hận), chỉ sự bực tức âm ỉ, 'vengefully' thể hiện hành động trả thù cụ thể. So với 'retaliatory' (mang tính trả đũa), 'vengefully' nhấn mạnh vào cảm xúc thù hận cá nhân hơn là một phản ứng chính thức hay cân nhắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vengefully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)