(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revengefully
C1

revengefully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đầy thù hận với lòng đầy hận thù một cách báo thù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revengefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đầy thù hận; tìm kiếm hoặc có đặc điểm là trả thù.

Definition (English Meaning)

In a manner motivated by revenge; seeking or characterized by revenge.

Ví dụ Thực tế với 'Revengefully'

  • "He stared at her revengefully, plotting his next move."

    "Anh ta nhìn cô ta đầy thù hận, lên kế hoạch cho bước đi tiếp theo."

  • "She spoke revengefully of the person who betrayed her."

    "Cô ta nói đầy thù hận về người đã phản bội cô ta."

  • "He acted revengefully, seeking to cause as much pain as he had suffered."

    "Anh ta hành động đầy thù hận, tìm cách gây ra nhiều đau đớn như những gì anh ta đã phải chịu đựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revengefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: revengefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Revengefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả hành động được thực hiện với mục đích trả thù, thể hiện sự tức giận, oán hận và mong muốn gây ra đau khổ cho người khác. Nó nhấn mạnh động cơ trả thù hơn là kết quả của hành động. Khác với 'vengefully', 'revengefully' có xu hướng tập trung vào ý định trả thù hơn là mức độ tàn bạo của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revengefully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)